www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 10/10/2023
XSBL - Loại vé: T10-K2
Giải ĐB
133051
Giải nhất
85427
Giải nhì
82141
Giải ba
87495
95326
Giải tư
45067
18969
23211
81904
02513
28820
34203
Giải năm
2998
Giải sáu
5591
2907
6128
Giải bảy
744
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
203,4,7
1,4,5,911,3
 20,6,7,8
0,13 
0,441,4
951
267,9
0,2,678
2,7,98 
691,5,8
 
Ngày: 03/10/2023
XSBL - Loại vé: T10-K1
Giải ĐB
914500
Giải nhất
67826
Giải nhì
28798
Giải ba
48973
62668
Giải tư
53468
82129
55693
63120
30667
14549
11690
Giải năm
6124
Giải sáu
5765
4440
0060
Giải bảy
865
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,6
9
00
 1 
 20,4,6,9
72,93 
240,9
625 
260,52,7,82
6732
62,98 
2,490,3,8
 
Ngày: 26/09/2023
XSBL - Loại vé: T9-K4
Giải ĐB
924731
Giải nhất
54345
Giải nhì
95690
Giải ba
09474
61585
Giải tư
69885
79026
01800
42280
99961
20293
55153
Giải năm
2520
Giải sáu
4668
0810
2536
Giải bảy
353
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,8
9
00
3,610
 20,6
52,931,6
745
4,82532
2,361,8
874
680,52,7
 90,3
 
Ngày: 19/09/2023
XSBL - Loại vé: T9-K3
Giải ĐB
152594
Giải nhất
73702
Giải nhì
90675
Giải ba
37849
31623
Giải tư
71633
89811
11039
53287
50995
83446
23537
Giải năm
3611
Giải sáu
1485
7389
6655
Giải bảy
326
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 02
12,8112
023,6
2,333,7,9
946,9
5,7,8,955
2,46 
3,875
 81,5,7,9
3,4,894,5
 
Ngày: 12/09/2023
XSBL - Loại vé: T9-K2
Giải ĐB
928032
Giải nhất
34416
Giải nhì
85534
Giải ba
81639
50061
Giải tư
52292
42994
91470
13509
20477
76310
00636
Giải năm
1819
Giải sáu
1905
8876
1926
Giải bảy
822
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,705,9
610,6,9
2,3,922,6
 32,4,6,9
3,94 
05 
1,2,3,761
7270,6,72
 8 
0,1,392,4
 
Ngày: 05/09/2023
XSBL - Loại vé: T9-K1
Giải ĐB
743578
Giải nhất
12599
Giải nhì
06195
Giải ba
46140
56060
Giải tư
82294
53769
38983
38746
33380
07412
69902
Giải năm
1441
Giải sáu
7384
3855
5427
Giải bảy
738
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
4,6,802
412
0,1,527
838
8,940,1,6
5,952,5
460,9
278
3,780,3,4
6,994,5,9
 
Ngày: 29/08/2023
XSBL - Loại vé: T8-K5
Giải ĐB
834067
Giải nhất
26514
Giải nhì
37064
Giải ba
71757
71162
Giải tư
62917
04794
20582
41601
35311
96606
36219
Giải năm
4626
Giải sáu
8487
4631
4929
Giải bảy
928
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
0,1,3,711,4,7,9
6,826,8,9
 31
1,6,94 
 57
0,262,4,7
1,5,6,871
282,7
1,294