www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 10/05/2011
XSBL - Loại vé: T5K2
Giải ĐB
525758
Giải nhất
29940
Giải nhì
75055
Giải ba
70158
18636
Giải tư
20165
11953
41263
15662
24423
82702
56583
Giải năm
0692
Giải sáu
1132
8980
5807
Giải bảy
219
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
4,802,7
 19
0,3,6,923
2,5,6,832,6
 40
5,653,5,7,82
362,3,5
0,57 
5280,3
192
 
Ngày: 03/05/2011
XSBL - Loại vé: T5K1
Giải ĐB
773982
Giải nhất
01626
Giải nhì
98939
Giải ba
78499
99069
Giải tư
57771
79519
03566
25334
44635
01557
26179
Giải năm
1164
Giải sáu
1774
1019
1178
Giải bảy
970
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
70 
7192
826
 34,5,9
3,6,724 
357
2,664,6,9
570,1,42,8
9
782
12,3,6,7
9
99
 
Ngày: 26/04/2011
XSBL - Loại vé: T4K4
Giải ĐB
050640
Giải nhất
57777
Giải nhì
56435
Giải ba
99554
54556
Giải tư
33634
50439
02079
29604
40458
37160
98294
Giải năm
4197
Giải sáu
9446
9317
8506
Giải bảy
818
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,4,604,6
 10,7,8
 2 
 34,5,9
0,3,5,940,6
354,6,8
0,4,560
1,7,977,9
1,58 
3,794,7
 
Ngày: 19/04/2011
XSBL - Loại vé: T4K3
Giải ĐB
100019
Giải nhất
29657
Giải nhì
22130
Giải ba
95297
78760
Giải tư
72376
82027
34494
95295
07682
37974
26651
Giải năm
1322
Giải sáu
4731
2150
7063
Giải bảy
633
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
3,5,60 
3,519
2,822,7
3,630,1,3
7,94 
950,1,7,8
760,3
2,5,974,6
582
194,5,7
 
Ngày: 12/04/2011
XSBL - Loại vé: T4K2
Giải ĐB
414674
Giải nhất
41453
Giải nhì
65019
Giải ba
00374
26348
Giải tư
78054
16753
77566
85875
75025
13438
57291
Giải năm
3464
Giải sáu
6382
6344
5368
Giải bảy
574
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 0 
7,919
825
5238
4,5,6,7344,8
2,7532,4
664,6,8
 71,43,5
3,4,682
191
 
Ngày: 05/04/2011
XSBL - Loại vé: T4K1
Giải ĐB
251869
Giải nhất
19474
Giải nhì
73925
Giải ba
93915
85180
Giải tư
53778
53717
55270
18564
51831
39948
52298
Giải năm
5464
Giải sáu
5229
9019
0041
Giải bảy
224
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
3,415,7,9
 24,5,9
 31
2,62,741,8
1,25 
 642,9
170,4,8
4,7,9280
1,2,6982
 
Ngày: 29/03/2011
XSBL - Loại vé: T3K4
Giải ĐB
433165
Giải nhất
22808
Giải nhì
24936
Giải ba
69230
21450
Giải tư
53686
81836
60055
00224
98758
14874
78476
Giải năm
4321
Giải sáu
2141
0985
3221
Giải bảy
370
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,5,708
22,41 
 212,4
 30,62
2,741
5,6,850,5,8
32,7,8,965
 70,4,6
0,585,6
 96