www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 10/03/2020
XSBL - Loại vé: T3K2
Giải ĐB
964406
Giải nhất
59384
Giải nhì
81830
Giải ba
86728
62333
Giải tư
73127
95606
08763
73570
43568
00299
10130
Giải năm
8136
Giải sáu
6967
7709
9457
Giải bảy
103
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
32,703,62,9
41 
 27,8
0,3,6302,3,6
841
 57
02,363,7,8
2,5,670
2,684
0,999
 
Ngày: 03/03/2020
XSBL - Loại vé: T3K1
Giải ĐB
084706
Giải nhất
21124
Giải nhì
43866
Giải ba
37236
45453
Giải tư
10050
58717
42231
63907
06760
85979
75556
Giải năm
4411
Giải sáu
8073
0816
6972
Giải bảy
859
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
5,606,7
1,311,6,7
724
5,731,6
24 
 50,3,6,9
0,1,3,5
6,9
60,6
0,172,3,9
 8 
5,796
 
Ngày: 25/02/2020
XSBL - Loại vé: T2K4
Giải ĐB
906581
Giải nhất
30430
Giải nhì
52412
Giải ba
69112
98904
Giải tư
78168
40534
51741
19547
21477
89120
37616
Giải năm
4530
Giải sáu
8503
3095
1129
Giải bảy
899
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2,3203,4
4,8122,6
1220,9
0302,4
0,341,7
959
168
4,777
681
2,5,995,9
 
Ngày: 18/02/2020
XSBL - Loại vé: T2K3
Giải ĐB
631710
Giải nhất
42086
Giải nhì
43024
Giải ba
09868
72249
Giải tư
11291
11709
81613
15102
85457
80496
93686
Giải năm
8245
Giải sáu
1656
1754
4317
Giải bảy
659
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
102,9
910,3,7
024
13 
2,545,9
454,62,7,9
52,82,968
1,57 
6862
0,4,591,6
 
Ngày: 11/02/2020
XSBL - Loại vé: T2K2
Giải ĐB
808233
Giải nhất
18163
Giải nhì
44856
Giải ba
51273
39755
Giải tư
86935
36615
40327
53628
08467
37111
67922
Giải năm
3882
Giải sáu
1771
6848
6410
Giải bảy
079
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
10 
1,710,1,5
2,822,7,8
3,4,6,733,5
 43,8
1,3,555,6
563,7
2,671,3,9
2,482
79 
 
Ngày: 04/02/2020
XSBL - Loại vé: T2K1
Giải ĐB
794431
Giải nhất
85725
Giải nhì
27942
Giải ba
71650
25520
Giải tư
39744
90738
91232
60200
37598
44075
78569
Giải năm
6539
Giải sáu
0675
3299
0386
Giải bảy
406
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,6
31 
3,420,5
 31,2,8,9
4,842,4
2,7250
0,869
 752
3,984,6
3,6,998,9
 
Ngày: 28/01/2020
XSBL - Loại vé: T1K4
Giải ĐB
335205
Giải nhất
86036
Giải nhì
39587
Giải ba
38431
67357
Giải tư
73939
52868
99955
00688
86949
68809
61377
Giải năm
6367
Giải sáu
7081
8095
5205
Giải bảy
089
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
 052,9
3,81 
 2 
 31,6,9
 45,9
02,4,5,955,7
367,8
5,6,7,877
6,881,7,8,9
0,3,4,895