www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 09/05/2023
XSBL - Loại vé: T5-K2
Giải ĐB
026755
Giải nhất
65607
Giải nhì
24286
Giải ba
20660
33156
Giải tư
12805
49089
11061
34665
15861
82683
89139
Giải năm
0872
Giải sáu
3889
1726
2425
Giải bảy
079
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
601,5,7
0,621 
725,6
839
 4 
0,2,5,655,6
2,5,860,12,5
072,9
 83,6,92
3,7,829 
 
Ngày: 02/05/2023
XSBL - Loại vé: T5-K1
Giải ĐB
692341
Giải nhất
34450
Giải nhì
01554
Giải ba
46272
21997
Giải tư
84898
43187
44613
79138
60257
54382
49388
Giải năm
2797
Giải sáu
5301
0993
5374
Giải bảy
605
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
501,5
0,413
7,82 
1,938
5,741
050,4,7
76 
5,8,9272,4,6
3,8,982,7,8
 93,72,8
 
Ngày: 25/04/2023
XSBL - Loại vé: T4-K4
Giải ĐB
865922
Giải nhất
41793
Giải nhì
07976
Giải ba
39043
91252
Giải tư
64593
96971
91126
09540
38109
94166
97448
Giải năm
1693
Giải sáu
8830
6230
3996
Giải bảy
948
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
32,409
71 
2,522,6
4,93302
 40,3,82
 52
2,62,7,9662
 71,6
428 
0933,6
 
Ngày: 18/04/2023
XSBL - Loại vé: T4-K3
Giải ĐB
465988
Giải nhất
42079
Giải nhì
51617
Giải ba
87145
70073
Giải tư
27006
60408
87404
64905
87736
19516
93705
Giải năm
4228
Giải sáu
4224
2964
5370
Giải bảy
171
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6,704,52,6,8
716,7
 24,8
736
0,2,645
02,45 
0,1,360,4
170,1,3,9
0,2,888
79 
 
Ngày: 11/04/2023
XSBL - Loại vé: T4-K2
Giải ĐB
728164
Giải nhất
64152
Giải nhì
63276
Giải ba
03309
21437
Giải tư
65418
38269
32122
94817
55148
77545
87946
Giải năm
1372
Giải sáu
2778
2552
0267
Giải bảy
453
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 09
 17,8
2,52,722
537
645,6,8
4522,3
4,764,7,9
1,3,672,6,8
1,4,78 
0,6,999
 
Ngày: 04/04/2023
XSBL - Loại vé: T4-K1
Giải ĐB
152942
Giải nhất
44762
Giải nhì
07038
Giải ba
87780
08849
Giải tư
99556
94131
71385
90035
23679
60510
51149
Giải năm
2449
Giải sáu
8033
1184
4234
Giải bảy
755
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
3,810
4,62 
331,3,4,5
8
3,842,93
3,5,855,6
562
 79
380,1,4,5
43,79 
 
Ngày: 28/03/2023
XSBL - Loại vé: T3-K4
Giải ĐB
043286
Giải nhất
51119
Giải nhì
75143
Giải ba
98365
66108
Giải tư
78763
18433
36845
37733
22580
64529
18829
Giải năm
0834
Giải sáu
3498
4372
1002
Giải bảy
391
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
802,8
919
0,7292
32,4,6332,4,6
343,5
4,65 
3,863,5
 72
0,980,6
1,2291,8