www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 08/10/2019
XSBL - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
641647
Giải nhất
78687
Giải nhì
65265
Giải ba
75633
03792
Giải tư
67418
20115
38337
83393
89945
54446
67424
Giải năm
4787
Giải sáu
4898
7410
3725
Giải bảy
726
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,5,8
924,5,6
3,933,7
245,6,7
1,2,4,658
2,465
3,4,827 
1,5,9872
 92,3,8
 
Ngày: 01/10/2019
XSBL - Loại vé: T10K1
Giải ĐB
550887
Giải nhất
67368
Giải nhì
98763
Giải ba
13000
28562
Giải tư
82923
23532
70428
74536
79244
03181
39819
Giải năm
7011
Giải sáu
7862
4437
1607
Giải bảy
638
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
000,7
1,811,9
3,62,823,8
2,632,6,7,8
444
 5 
3622,3,8
0,3,87 
2,3,681,2,7
19 
 
Ngày: 24/09/2019
XSBL - Loại vé: T9K4
Giải ĐB
332291
Giải nhất
64346
Giải nhì
75213
Giải ba
96860
04116
Giải tư
91045
76608
72059
97951
44381
26270
84478
Giải năm
6599
Giải sáu
2088
5575
5361
Giải bảy
420
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
2,6,708
5,6,8,913,6
320
132
 45,6
4,751,9
1,460,1
 70,5,8
0,7,881,8
5,991,9
 
Ngày: 17/09/2019
XSBL - Loại vé: T9K3
Giải ĐB
582962
Giải nhất
16853
Giải nhì
61725
Giải ba
78809
58679
Giải tư
47742
10752
93984
63696
91542
64659
01416
Giải năm
0670
Giải sáu
0852
4664
4432
Giải bảy
193
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
709
111,6
3,42,52,625
5,932
6,8422
2522,3,9
1,962,4
 70,9
 84
0,5,793,6
 
Ngày: 10/09/2019
XSBL - Loại vé: T9K2
Giải ĐB
469523
Giải nhất
11242
Giải nhì
74879
Giải ba
21613
78191
Giải tư
79713
63367
64066
29495
77934
18176
64054
Giải năm
8491
Giải sáu
2732
3364
0358
Giải bảy
495
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 0 
92132,4
3,423
12,232,4
1,3,5,642
9254,8
6,764,6,7
676,9
58 
7912,52
 
Ngày: 03/09/2019
XSBL - Loại vé: T9K1
Giải ĐB
571127
Giải nhất
69569
Giải nhì
14556
Giải ba
44768
18064
Giải tư
62783
85038
11802
37390
01723
40312
53044
Giải năm
5244
Giải sáu
7463
4741
2409
Giải bảy
933
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
902,9
412
0,123,7
2,3,6,833,8
42,641,42
 56
563,4,7,8
9
2,67 
3,683
0,690
 
Ngày: 27/08/2019
XSBL - Loại vé: T8K4
Giải ĐB
735161
Giải nhất
20958
Giải nhì
29459
Giải ba
31512
06691
Giải tư
60398
51741
00744
65410
31752
10828
85923
Giải năm
8720
Giải sáu
1624
2766
3105
Giải bảy
753
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,205
4,6,910,2
1,520,3,4,8
2,4,53 
2,441,3,4
052,3,8,9
661,6
 7 
2,5,98 
591,8