www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 07/11/2023
XSBL - Loại vé: T11-K1
Giải ĐB
003028
Giải nhất
12569
Giải nhì
56476
Giải ba
55405
51602
Giải tư
97305
10705
69130
85494
07817
45798
99757
Giải năm
7300
Giải sáu
8575
3170
7823
Giải bảy
250
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,700,2,53,6
 17
023,8
230
94 
03,750,7
0,769
1,570,5,6
2,98 
694,8
 
Ngày: 31/10/2023
XSBL - Loại vé: T10-K5
Giải ĐB
428867
Giải nhất
83899
Giải nhì
36175
Giải ba
66956
96659
Giải tư
90133
56882
92304
37469
71648
96324
86874
Giải năm
4998
Giải sáu
3260
1189
6487
Giải bảy
011
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
604
111
823,4
2,333
0,2,748
756,9
560,7,9
6,874,5
4,982,7,9
5,6,8,998,9
 
Ngày: 24/10/2023
XSBL - Loại vé: T10-K4
Giải ĐB
477461
Giải nhất
91122
Giải nhì
22202
Giải ba
54807
86004
Giải tư
84216
63215
50263
46576
65901
71032
17440
Giải năm
5850
Giải sáu
7968
1541
7028
Giải bảy
732
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
4,501,2,4,7
0,4,615,6
0,2,3222,8
6,7322
040,1
150
1,761,3,8
073,6
2,68 
 9 
 
Ngày: 17/10/2023
XSBL - Loại vé: T10-K3
Giải ĐB
168245
Giải nhất
95746
Giải nhì
71723
Giải ba
00018
56566
Giải tư
45625
56959
21489
40676
49512
87683
12594
Giải năm
6616
Giải sáu
2969
9925
5655
Giải bảy
729
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12,6,8
1,923,52,9
2,83 
945,6
22,4,555,9
1,4,6,766,9
 76
183,9
2,5,6,892,4
 
Ngày: 10/10/2023
XSBL - Loại vé: T10-K2
Giải ĐB
133051
Giải nhất
85427
Giải nhì
82141
Giải ba
87495
95326
Giải tư
45067
18969
23211
81904
02513
28820
34203
Giải năm
2998
Giải sáu
5591
2907
6128
Giải bảy
744
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
203,4,7
1,4,5,911,3
 20,6,7,8
0,13 
0,441,4
951
267,9
0,2,678
2,7,98 
691,5,8
 
Ngày: 03/10/2023
XSBL - Loại vé: T10-K1
Giải ĐB
914500
Giải nhất
67826
Giải nhì
28798
Giải ba
48973
62668
Giải tư
53468
82129
55693
63120
30667
14549
11690
Giải năm
6124
Giải sáu
5765
4440
0060
Giải bảy
865
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,6
9
00
 1 
 20,4,6,9
72,93 
240,9
625 
260,52,7,82
6732
62,98 
2,490,3,8
 
Ngày: 26/09/2023
XSBL - Loại vé: T9-K4
Giải ĐB
924731
Giải nhất
54345
Giải nhì
95690
Giải ba
09474
61585
Giải tư
69885
79026
01800
42280
99961
20293
55153
Giải năm
2520
Giải sáu
4668
0810
2536
Giải bảy
353
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,8
9
00
3,610
 20,6
52,931,6
745
4,82532
2,361,8
874
680,52,7
 90,3