www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 06/06/2023
XSBL - Loại vé: T6-K1
Giải ĐB
369728
Giải nhất
43862
Giải nhì
92096
Giải ba
42520
37239
Giải tư
67352
02081
40422
45675
60768
18371
07372
Giải năm
6359
Giải sáu
4659
1303
5350
Giải bảy
056
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,503
7,81 
2,5,6,720,2,8
0,939
 4 
750,2,6,92
5,962,8
 71,2,5
2,681
3,5293,6
 
Ngày: 30/05/2023
XSBL - Loại vé: T5-K5
Giải ĐB
962882
Giải nhất
74242
Giải nhì
97390
Giải ba
84864
06013
Giải tư
07583
38824
33135
91264
26174
91803
31739
Giải năm
0152
Giải sáu
1592
1302
6978
Giải bảy
585
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
902,3
 13
0,4,5,8
9
24,9
0,1,835,9
2,62,742
3,852
 642
 74,8
782,3,5
2,390,2
 
Ngày: 23/05/2023
XSBL - Loại vé: T5-K4
Giải ĐB
386018
Giải nhất
57715
Giải nhì
05860
Giải ba
31955
93242
Giải tư
39079
71275
73941
62004
78557
23365
63773
Giải năm
8014
Giải sáu
4988
4080
4395
Giải bảy
008
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
6,804,8
1,411,4,5,8
42 
73 
0,141,2
1,5,6,7
9
55,7
 60,5
573,5,9
0,1,880,8
795
 
Ngày: 16/05/2023
XSBL - Loại vé: T5-K3
Giải ĐB
665077
Giải nhất
28867
Giải nhì
18955
Giải ba
33386
77211
Giải tư
05131
98740
93338
49872
17496
69035
81101
Giải năm
3146
Giải sáu
6059
7144
7648
Giải bảy
976
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
401,7
0,1,311
72 
 31,5,8
440,4,6,8
3,555,9
4,7,8,967
0,6,772,6,7
3,486
596
 
Ngày: 09/05/2023
XSBL - Loại vé: T5-K2
Giải ĐB
026755
Giải nhất
65607
Giải nhì
24286
Giải ba
20660
33156
Giải tư
12805
49089
11061
34665
15861
82683
89139
Giải năm
0872
Giải sáu
3889
1726
2425
Giải bảy
079
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
601,5,7
0,621 
725,6
839
 4 
0,2,5,655,6
2,5,860,12,5
072,9
 83,6,92
3,7,829 
 
Ngày: 02/05/2023
XSBL - Loại vé: T5-K1
Giải ĐB
692341
Giải nhất
34450
Giải nhì
01554
Giải ba
46272
21997
Giải tư
84898
43187
44613
79138
60257
54382
49388
Giải năm
2797
Giải sáu
5301
0993
5374
Giải bảy
605
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
501,5
0,413
7,82 
1,938
5,741
050,4,7
76 
5,8,9272,4,6
3,8,982,7,8
 93,72,8
 
Ngày: 25/04/2023
XSBL - Loại vé: T4-K4
Giải ĐB
865922
Giải nhất
41793
Giải nhì
07976
Giải ba
39043
91252
Giải tư
64593
96971
91126
09540
38109
94166
97448
Giải năm
1693
Giải sáu
8830
6230
3996
Giải bảy
948
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
32,409
71 
2,522,6
4,93302
 40,3,82
 52
2,62,7,9662
 71,6
428 
0933,6