www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 04/07/2023
XSBL - Loại vé: T7-K1
Giải ĐB
593588
Giải nhất
58910
Giải nhì
87059
Giải ba
15224
08748
Giải tư
25874
95997
19198
22324
82012
14308
48002
Giải năm
3313
Giải sáu
3289
2356
6033
Giải bảy
765
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
102,8
 10,2,3,8
0,1242
1,333
22,748
656,9
565
974
0,1,4,8
9
88,9
5,897,8
 
Ngày: 27/06/2023
XSBL - Loại vé: T6-K4
Giải ĐB
627784
Giải nhất
57107
Giải nhì
29686
Giải ba
15825
38844
Giải tư
11710
64995
67286
86027
89141
37981
23203
Giải năm
6716
Giải sáu
0931
4326
3545
Giải bảy
710
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1203,7
3,4,8102,6
 24,5,6,7
031
2,4,841,4,5
2,4,95 
1,2,826 
0,27 
 81,4,62
 95
 
Ngày: 20/06/2023
XSBL - Loại vé: T6-K3
Giải ĐB
901983
Giải nhất
34838
Giải nhì
97761
Giải ba
49691
13608
Giải tư
02692
43468
25658
65989
97821
81118
94613
Giải năm
7985
Giải sáu
7845
4183
2074
Giải bảy
623
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 08
2,6,913,8
921,32
1,22,8238
745
4,858
 61,8
 74
0,1,3,5
6
832,5,9
891,2
 
Ngày: 13/06/2023
XSBL - Loại vé: T6-K2
Giải ĐB
485154
Giải nhất
59104
Giải nhì
68950
Giải ba
04120
26844
Giải tư
64385
33638
17427
25476
50992
44244
94066
Giải năm
4956
Giải sáu
5188
2603
1052
Giải bảy
648
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
2,3,503,4
 1 
5,920,7
030,8
0,42,5442,8
850,2,4,6
5,6,766
276
3,4,885,8
 92
 
Ngày: 06/06/2023
XSBL - Loại vé: T6-K1
Giải ĐB
369728
Giải nhất
43862
Giải nhì
92096
Giải ba
42520
37239
Giải tư
67352
02081
40422
45675
60768
18371
07372
Giải năm
6359
Giải sáu
4659
1303
5350
Giải bảy
056
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,503
7,81 
2,5,6,720,2,8
0,939
 4 
750,2,6,92
5,962,8
 71,2,5
2,681
3,5293,6
 
Ngày: 30/05/2023
XSBL - Loại vé: T5-K5
Giải ĐB
962882
Giải nhất
74242
Giải nhì
97390
Giải ba
84864
06013
Giải tư
07583
38824
33135
91264
26174
91803
31739
Giải năm
0152
Giải sáu
1592
1302
6978
Giải bảy
585
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
902,3
 13
0,4,5,8
9
24,9
0,1,835,9
2,62,742
3,852
 642
 74,8
782,3,5
2,390,2
 
Ngày: 23/05/2023
XSBL - Loại vé: T5-K4
Giải ĐB
386018
Giải nhất
57715
Giải nhì
05860
Giải ba
31955
93242
Giải tư
39079
71275
73941
62004
78557
23365
63773
Giải năm
8014
Giải sáu
4988
4080
4395
Giải bảy
008
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
6,804,8
1,411,4,5,8
42 
73 
0,141,2
1,5,6,7
9
55,7
 60,5
573,5,9
0,1,880,8
795