www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 04/05/2021
XSBL - Loại vé: T5-K1
Giải ĐB
103313
Giải nhất
54268
Giải nhì
34961
Giải ba
25335
35183
Giải tư
46146
50149
80435
81985
60710
24672
72791
Giải năm
0603
Giải sáu
3150
6496
8281
Giải bảy
242
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,503
6,8,910,32
4,72 
0,12,8352
 42,6,9
32,850
4,961,8
 72
681,3,5
491,6
 
Ngày: 27/04/2021
XSBL - Loại vé: T4K4
Giải ĐB
322012
Giải nhất
49495
Giải nhì
85341
Giải ba
11478
91281
Giải tư
08622
24378
37551
60997
09849
61082
97771
Giải năm
6112
Giải sáu
4300
0207
2688
Giải bảy
400
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
02002,7
4,5,7,8122
12,2,822
63 
 41,9
951
 63
0,971,82
72,881,2,8
495,7
 
Ngày: 20/04/2021
XSBL - Loại vé: T4K3
Giải ĐB
532071
Giải nhất
97250
Giải nhì
37580
Giải ba
10620
65719
Giải tư
45653
44399
89992
56815
18220
56355
78896
Giải năm
6877
Giải sáu
6079
2205
6847
Giải bảy
314
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
22,5,805
712,4,5,9
1,9202
53 
147
0,1,550,3,5
96 
4,771,7,9
 80
1,7,992,6,9
 
Ngày: 13/04/2021
XSBL - Loại vé: T4K2
Giải ĐB
803888
Giải nhất
47198
Giải nhì
54451
Giải ba
43567
06916
Giải tư
41829
03215
66885
55303
21084
86644
29406
Giải năm
9476
Giải sáu
3398
2588
0970
Giải bảy
881
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
703,6
5,815,6
 29
03 
4,844
1,5,851,5
0,1,767
670,6
82,9281,4,5,82
2982
 
Ngày: 06/04/2021
XSBL - Loại vé: T4K1
Giải ĐB
315576
Giải nhất
95877
Giải nhì
50591
Giải ba
74819
95969
Giải tư
50107
88724
06666
65997
81131
14394
14587
Giải năm
4376
Giải sáu
3868
6945
0666
Giải bảy
472
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 07
3,916,9
724
 31
2,945
45 
1,62,72662,8,9
0,7,8,972,62,7
687
1,691,4,7
 
Ngày: 30/03/2021
XSBL - Loại vé: T3K5
Giải ĐB
489166
Giải nhất
98170
Giải nhì
70905
Giải ba
41086
56452
Giải tư
19992
52611
43545
26372
68408
89751
56775
Giải năm
2122
Giải sáu
1494
5562
1395
Giải bảy
120
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
2,705,8
1,511
2,5,6,7
9
20,2,6
 3 
945
0,4,7,951,2
2,6,862,6
 70,2,5
086
 92,4,5
 
Ngày: 23/03/2021
XSBL - Loại vé: T3K4
Giải ĐB
924303
Giải nhất
15366
Giải nhì
19609
Giải ba
44034
60493
Giải tư
68843
48809
85909
60729
10245
59140
94731
Giải năm
4543
Giải sáu
0066
3913
0484
Giải bảy
781
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
403,93
3,813
 29
0,1,42,5
9
31,4
3,840,32,5
453
62662
 7 
 81,4
03,293