www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu

Ngày: 02/02/2021
XSBL - Loại vé: T2K1
Giải ĐB
986058
Giải nhất
97161
Giải nhì
27427
Giải ba
12393
78982
Giải tư
17533
97985
78038
98305
33425
66056
84868
Giải năm
6376
Giải sáu
1328
2454
0048
Giải bảy
096
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 05
61 
825,7,8
3,933,82
548
0,2,854,6,8
5,7,961,8
276
2,32,4,5
6
82,5
 93,6
 
Ngày: 26/01/2021
XSBL - Loại vé: T1K4
Giải ĐB
933407
Giải nhất
06029
Giải nhì
86559
Giải ba
88170
00028
Giải tư
80206
64193
25279
18866
55893
70897
07303
Giải năm
6145
Giải sáu
7157
8144
1004
Giải bảy
627
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
703,4,6,7
 1 
 27,8,9
0,923 
0,444,5
4,857,9
0,666
0,2,5,970,9
285
2,5,7932,7
 
Ngày: 19/01/2021
XSBL - Loại vé: T1K3
Giải ĐB
632615
Giải nhất
35596
Giải nhì
99453
Giải ba
55940
88457
Giải tư
59512
13344
60274
26690
63121
60556
95505
Giải năm
4487
Giải sáu
8796
8479
1760
Giải bảy
165
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
4,62,905
212,5
121
53 
4,740,4
0,1,653,6,7
5,92602,5
5,874,9
 87
790,62
 
Ngày: 12/01/2021
XSBL - Loại vé: T1K2
Giải ĐB
425219
Giải nhất
27038
Giải nhì
83395
Giải ba
20946
60205
Giải tư
14162
98020
98273
83246
06886
88386
60098
Giải năm
1637
Giải sáu
2418
2737
1955
Giải bảy
641
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
205
4,518,9
620
7372,8
 41,62
0,5,951,5
42,8262
3273
1,3,9862
195,8
 
Ngày: 05/01/2021
XSBL - Loại vé: T1K1
Giải ĐB
279913
Giải nhất
53981
Giải nhì
37914
Giải ba
16515
76865
Giải tư
52084
69548
72771
76856
70775
94947
97350
Giải năm
8419
Giải sáu
7165
3861
7475
Giải bảy
020
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
6,7,813,4,5,92
 20
13 
1,847,8
1,62,7250,6
561,52
471,52
481,4
129 
 
Ngày: 29/12/2020
XSBL - Loại vé: T12K5
Giải ĐB
703033
Giải nhất
17546
Giải nhì
72985
Giải ba
65025
08053
Giải tư
84415
77818
40649
41024
50582
73601
27142
Giải năm
5485
Giải sáu
9866
4600
9091
Giải bảy
082
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
000,1
0,4,915,8
4,8224,5
3,533
241,2,6,9
1,2,8253
4,666
 7 
1822,52
491
 
Ngày: 22/12/2020
XSBL - Loại vé: T12K4
Giải ĐB
746403
Giải nhất
30257
Giải nhì
88105
Giải ba
42719
61896
Giải tư
47003
56749
43115
88649
33515
45557
70573
Giải năm
9432
Giải sáu
0704
9550
9751
Giải bảy
061
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
5032,4,5
5,6152,6,9
32 
02,732
0492
0,1250,1,72
1,961
5273
 8 
1,4296