www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 29/10/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-10K5
Giải ĐB
289040
Giải nhất
81979
Giải nhì
06609
Giải ba
48263
61604
Giải tư
80669
18871
21917
14428
94841
29713
95155
Giải năm
4004
Giải sáu
2625
8412
4913
Giải bảy
803
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
403,42,9
4,712,32,7
125,8
0,12,63 
02,840,1
2,555
 63,9
171,9
284
0,6,79 
 
Ngày: 22/10/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-10K4
Giải ĐB
553158
Giải nhất
31937
Giải nhì
41257
Giải ba
68925
14626
Giải tư
88816
86590
43402
37913
82789
79743
40997
Giải năm
5371
Giải sáu
1339
7343
1879
Giải bảy
559
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
902
713,5,6
025,6
1,4237,9
 432
1,257,8,9
1,26 
3,5,971,9
589
3,5,7,890,7
 
Ngày: 15/10/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-10K3
Giải ĐB
443550
Giải nhất
76288
Giải nhì
58416
Giải ba
07833
10362
Giải tư
41489
12077
21114
03550
38106
37841
33451
Giải năm
5385
Giải sáu
7446
1970
3203
Giải bảy
547
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
52,703,6
4,514,6
2,622
0,333
141,6,7
8502,1
0,1,462
4,770,7
885,8,9
89 
 
Ngày: 08/10/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-10K2
Giải ĐB
228284
Giải nhất
44151
Giải nhì
45912
Giải ba
16962
35170
Giải tư
40529
62590
98689
88040
94787
03052
79743
Giải năm
9473
Giải sáu
0312
1311
6396
Giải bảy
264
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
4,7,90 
1,511,22
12,5,6,729
4,73 
6,840,3
 51,2
962,4
870,2,3
 84,7,9
2,890,6
 
Ngày: 01/10/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-10K1
Giải ĐB
293469
Giải nhất
12054
Giải nhì
03560
Giải ba
58937
96024
Giải tư
99247
68845
84737
16665
44801
44998
91824
Giải năm
8437
Giải sáu
3788
0453
7674
Giải bảy
153
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
601
01 
 242
52373
22,5,7245,7
4,6532,4
 60,5,9
33,4742
8,988
698
 
Ngày: 24/09/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-9K4
Giải ĐB
197614
Giải nhất
34913
Giải nhì
58150
Giải ba
19149
57733
Giải tư
19210
03370
13016
81432
25914
10287
78997
Giải năm
4346
Giải sáu
2986
9405
8107
Giải bảy
872
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,5,705,7
 10,3,42,6
3,72 
1,332,3
1246,9
050
1,4,6,866
0,8,970,2
 86,7
497
 
Ngày: 17/09/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-9K3
Giải ĐB
108296
Giải nhất
52990
Giải nhì
47595
Giải ba
05310
92085
Giải tư
06672
01857
47408
50199
98500
08103
20249
Giải năm
9488
Giải sáu
4082
9637
3568
Giải bảy
493
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,1,900,3,8
 10
7,82 
0,937
 46,9
8,957
4,968
3,572
0,6,882,5,8
4,990,3,5,6
9