www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 28/10/2010
XSAG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
327495
Giải nhất
32842
Giải nhì
13759
Giải ba
16443
21010
Giải tư
13552
89641
00171
74553
23841
09379
17973
Giải năm
4313
Giải sáu
7223
0123
7500
Giải bảy
254
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,100
42,710,2,3
1,4,5232
1,22,4,5
7
3 
5412,2,3
952,3,4,9
 6 
 71,3,9
 8 
5,795
 
Ngày: 21/10/2010
XSAG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
220820
Giải nhất
45309
Giải nhì
80313
Giải ba
13972
39744
Giải tư
67020
61419
12818
96902
65405
69625
30546
Giải năm
3203
Giải sáu
0792
0684
0594
Giải bảy
355
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
2202,3,5,9
 13,8,9
0,5,7,9202,5
0,13 
4,8,944,6
0,2,552,5
46 
 72
184
0,192,4
 
Ngày: 14/10/2010
XSAG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
623951
Giải nhất
37918
Giải nhì
81105
Giải ba
44009
87774
Giải tư
33617
11894
90487
40560
76539
73199
39685
Giải năm
2960
Giải sáu
2832
0894
6333
Giải bảy
384
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
6205,9
517,8
32 
3,832,3,9
7,8,924 
0,851
 602
1,874
183,4,5,7
0,3,9942,9
 
Ngày: 07/10/2010
XSAG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
230027
Giải nhất
28826
Giải nhì
23880
Giải ba
76056
31047
Giải tư
02856
77709
45123
75643
32130
11798
65784
Giải năm
6932
Giải sáu
9463
2835
1852
Giải bảy
262
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3,809
 1 
3,5,623,6,7
2,4,630,2,5
843,7
352,62
2,5262,3
2,47 
8,980,4,8
098
 
Ngày: 30/09/2010
XSAG - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
654204
Giải nhất
22416
Giải nhì
55927
Giải ba
98813
44135
Giải tư
49874
87541
21855
09637
09253
85378
65982
Giải năm
3864
Giải sáu
4233
0459
2244
Giải bảy
204
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 042
413,6
827
1,3,533,5,7
02,4,6,741,4
3,553,5,9
1,764
2,374,6,8
782
59 
 
Ngày: 23/09/2010
XSAG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
817016
Giải nhất
11067
Giải nhì
82267
Giải ba
42321
36476
Giải tư
83035
69655
09257
16802
74360
68093
13327
Giải năm
2877
Giải sáu
9864
9309
1737
Giải bảy
186
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,702,9
216
021,7
935,7
64 
3,555,7
1,7,860,4,72
2,3,5,62
7
70,6,7
 86
093
 
Ngày: 16/09/2010
XSAG - Loại vé: L:9K3
Giải ĐB
081594
Giải nhất
54538
Giải nhì
35719
Giải ba
55701
51358
Giải tư
49196
16439
74735
68661
08855
99492
98778
Giải năm
8718
Giải sáu
9512
1703
2783
Giải bảy
864
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 01,3
0,612,8,9
1,92 
0,7,835,8,9
6,94 
3,555,8
961,4
 73,8
1,3,5,783
1,392,4,6