www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 28/04/2011
XSAG - Loại vé: AG-4K4
Giải ĐB
625924
Giải nhất
65123
Giải nhì
88619
Giải ba
27125
60397
Giải tư
43077
55399
79791
32678
45138
51347
38770
Giải năm
5865
Giải sáu
0865
3065
8817
Giải bảy
165
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
720 
917,9
 23,4,5
238
247
2,645 
 654
1,4,7,9702,7,8
3,78 
1,991,7,9
 
Ngày: 21/04/2011
XSAG - Loại vé: AG-4K3
Giải ĐB
922083
Giải nhất
75884
Giải nhì
44432
Giải ba
69812
10912
Giải tư
33654
37986
62733
93798
90109
70465
32935
Giải năm
0442
Giải sáu
9595
7089
3865
Giải bảy
807
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 072,9
 122
12,3,42 
3,832,3,5
5,842
3,62,954
8652
027 
983,4,6,9
0,895,8
 
Ngày: 14/04/2011
XSAG - Loại vé: AG-4K2
Giải ĐB
259010
Giải nhất
93293
Giải nhì
31452
Giải ba
75165
91026
Giải tư
15075
61678
97651
52713
72666
01139
39481
Giải năm
3782
Giải sáu
3264
6865
8862
Giải bảy
857
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
10 
5,810,3,7
5,6,826
1,939
64 
62,751,2,7
2,662,4,52,6
1,575,8
781,2
393
 
Ngày: 07/04/2011
XSAG - Loại vé: AG-4K1
Giải ĐB
645348
Giải nhất
70576
Giải nhì
09890
Giải ba
96643
42905
Giải tư
56728
55097
17188
06972
18731
67466
75948
Giải năm
5011
Giải sáu
2230
9727
0487
Giải bảy
208
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,905,8
1,311
727,8,9
430,1
 43,82
05 
6,766
2,8,972,6
0,2,42,887,8
290,7
 
Ngày: 31/03/2011
XSAG - Loại vé: AG-3K5
Giải ĐB
318190
Giải nhất
41923
Giải nhì
32548
Giải ba
33791
72032
Giải tư
05259
14871
19522
39041
29452
03528
90886
Giải năm
3728
Giải sáu
7712
8816
4348
Giải bảy
967
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
90 
4,7,912,6
1,2,3,522,3,82
232
 41,83
 52,9
1,867
671
22,4386
590,1
 
Ngày: 24/03/2011
XSAG - Loại vé: AG-3K4
Giải ĐB
094329
Giải nhất
82628
Giải nhì
30338
Giải ba
74735
18766
Giải tư
12285
28376
09227
25785
24958
92048
41483
Giải năm
5315
Giải sáu
9176
6585
1585
Giải bảy
397
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12,5
127,8,9
835,8
 48
1,3,8458
6,7266
2,9762
2,3,4,583,54
297
 
Ngày: 17/03/2011
XSAG - Loại vé: AG-3K3
Giải ĐB
966907
Giải nhất
05013
Giải nhì
02702
Giải ba
42195
20612
Giải tư
76916
11311
07447
70186
53178
67118
93636
Giải năm
4070
Giải sáu
5572
8957
0476
Giải bảy
046
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
702,7
111,2,3,62
8
0,1,72 
136
 46,7
957
12,3,4,7
8
6 
0,4,570,2,6,8
1,786
 95