www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 23/12/2010
XSAG - Loại vé: AG-12K4
Giải ĐB
684672
Giải nhất
15953
Giải nhì
16556
Giải ba
25398
50863
Giải tư
39594
23191
06996
71301
36411
41368
29764
Giải năm
0823
Giải sáu
3690
4559
9422
Giải bảy
595
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
901,3
0,1,911
2,722,3
0,2,5,63 
6,94 
953,6,9
5,963,4,8
 72
6,98 
590,1,4,5
6,8
 
Ngày: 16/12/2010
XSAG - Loại vé: AG-12K3
Giải ĐB
135177
Giải nhất
07664
Giải nhì
68810
Giải ba
13988
60486
Giải tư
18855
26490
71502
70228
63769
84517
92228
Giải năm
8676
Giải sáu
1760
3130
2952
Giải bảy
056
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,902
 10,7
0,5282
 30
6,94 
552,5,6
5,7,860,4,9
1,776,7
22,886,8
690,4
 
Ngày: 09/12/2010
XSAG - Loại vé: AG-12K2
Giải ĐB
408160
Giải nhất
34411
Giải nhì
13315
Giải ba
97866
15281
Giải tư
01109
57299
28422
79078
77574
27142
96342
Giải năm
0545
Giải sáu
2240
3951
9810
Giải bảy
378
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,600,9
1,5,810,1,5
2,4222
 3 
740,22,5
1,451
660,6
 74,82
7281
0,999
 
Ngày: 02/12/2010
XSAG - Loại vé: AG-12K1
Giải ĐB
276903
Giải nhất
65789
Giải nhì
10638
Giải ba
13247
01037
Giải tư
17196
33780
92301
81131
00478
99467
65645
Giải năm
2127
Giải sáu
1964
8046
4948
Giải bảy
310
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1,801,3
0,310,8
 27
031,7,8
645,6,7,8
45 
4,964,7
2,3,4,678
1,3,4,780,9
896
 
Ngày: 25/11/2010
XSAG - Loại vé: AG-11K4
Giải ĐB
534481
Giải nhất
29122
Giải nhì
61446
Giải ba
25447
64346
Giải tư
93215
07473
79720
47040
34822
62985
22597
Giải năm
5784
Giải sáu
1933
5414
2667
Giải bảy
506
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
2,406
814,5
2220,22
3,733
1,8240,62,7
1,85 
0,4267
4,6,973
 81,42,5
 97
 
Ngày: 18/11/2010
XSAG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
640230
Giải nhất
51518
Giải nhì
54361
Giải ba
93886
08791
Giải tư
91137
89700
94662
45234
71497
89879
11806
Giải năm
2911
Giải sáu
9474
0512
3142
Giải bảy
751
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,300,6
1,5,6,911,2,8
1,4,62 
 30,4,5,7
3,742
351
0,861,2
3,974,9
186
791,7
 
Ngày: 11/11/2010
XSAG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
634903
Giải nhất
12462
Giải nhì
04910
Giải ba
88871
31987
Giải tư
82303
56173
69291
85502
94511
47812
10009
Giải năm
7048
Giải sáu
2562
8530
2185
Giải bảy
776
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
1,302,32,9
1,7,910,1,2
0,1,622 
02,730
 46,8
85 
4,7622
871,3,6
485,7
091