www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 22/09/2022
XSAG - Loại vé: AG-9K4
Giải ĐB
700495
Giải nhất
65232
Giải nhì
84163
Giải ba
23242
40085
Giải tư
39632
29121
68477
31420
79125
15285
07211
Giải năm
4688
Giải sáu
5426
0023
4578
Giải bảy
840
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
1,2211
32,420,12,3,5
6
2,6322
 40,2
2,82,95 
263
777,8
7,8852,8
 95
 
Ngày: 15/09/2022
XSAG - Loại vé: AG-9K3
Giải ĐB
194497
Giải nhất
09753
Giải nhì
65034
Giải ba
32599
38082
Giải tư
86428
09253
96285
24763
67897
51520
94300
Giải năm
9445
Giải sáu
9996
8009
5391
Giải bảy
931
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,200,9
3,4,91 
820,8
52,631,4
341,5
4,8532
963
927 
282,5
0,991,6,72,9
 
Ngày: 08/09/2022
XSAG - Loại vé: AG-9K2
Giải ĐB
567327
Giải nhất
50335
Giải nhì
58477
Giải ba
16316
08462
Giải tư
95771
39284
11359
35273
24251
36113
98216
Giải năm
9358
Giải sáu
1329
6812
7714
Giải bảy
882
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,712,3,4,62
1,6,7,827,9
1,735
1,84 
351,8,9
1262
2,771,2,3,7
582,4
2,59 
 
Ngày: 01/09/2022
XSAG - Loại vé: AG-9K1
Giải ĐB
567616
Giải nhất
22187
Giải nhì
17635
Giải ba
18872
30232
Giải tư
52654
29548
70227
10115
91211
02095
95485
Giải năm
7154
Giải sáu
3725
4521
6952
Giải bảy
556
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,211,5,6
3,5,721,5,7
 32,5
5248
1,2,3,8
9
52,42,6
1,5,86 
2,872
485,6,7
 95
 
Ngày: 25/08/2022
XSAG - Loại vé: AG-8K4
Giải ĐB
125627
Giải nhất
26710
Giải nhì
31900
Giải ba
58816
79464
Giải tư
63013
00310
62354
57382
50799
54894
61704
Giải năm
8138
Giải sáu
0583
3724
8144
Giải bảy
398
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,1200,4
 102,3,6
824,7
1,838
0,2,4,5
6,9
44
 54
164,9
27 
3,982,3
6,994,8,9
 
Ngày: 18/08/2022
XSAG - Loại vé: AG-8K3
Giải ĐB
073974
Giải nhất
29042
Giải nhì
09197
Giải ba
16501
50409
Giải tư
95394
88257
01901
40450
49394
67433
19562
Giải năm
6314
Giải sáu
6566
6723
4667
Giải bảy
908
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
5012,8,9
0214
4,623
2,333
1,7,9242
950,7
662,6,7
5,6,974
08 
0942,5,7
 
Ngày: 11/08/2022
XSAG - Loại vé: AG-8K2
Giải ĐB
842968
Giải nhất
21296
Giải nhì
05223
Giải ba
83546
31710
Giải tư
98504
21482
69860
28211
19016
97318
52078
Giải năm
9357
Giải sáu
3585
7592
4142
Giải bảy
894
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
1,604
110,1,6,8
4,8,923
23 
0,942,62
857
1,42,960,8
578
1,6,782,5
 92,4,6