www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 20/10/2011
XSAG - Loại vé: AG-10K3
Giải ĐB
848677
Giải nhất
97003
Giải nhì
49489
Giải ba
27924
56720
Giải tư
85884
55945
29002
61393
68654
77998
97993
Giải năm
6651
Giải sáu
7758
6785
8481
Giải bảy
877
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
202,3
5,81 
020,4
0,923 
2,5,845,8
4,851,4,8
 6 
72772
4,5,981,4,5,9
8932,8
 
Ngày: 13/10/2011
XSAG - Loại vé: AG-10K2
Giải ĐB
886355
Giải nhất
13812
Giải nhì
04446
Giải ba
14176
23450
Giải tư
65776
48961
88788
07203
61284
47158
58095
Giải năm
0823
Giải sáu
6271
6443
6975
Giải bảy
604
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
503,4
6,712,4
123
0,2,43 
0,1,843,6
5,7,950,5,8
4,7261
 71,5,62
5,884,8
 95
 
Ngày: 06/10/2011
XSAG - Loại vé: AG-10K1
Giải ĐB
845841
Giải nhất
70125
Giải nhì
17052
Giải ba
35266
52874
Giải tư
55802
57562
86500
12996
20458
29052
87705
Giải năm
3601
Giải sáu
2457
4247
6263
Giải bảy
233
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,5
0,417
0,52,625
3,633
741,7
0,2522,7,8
6,962,3,6
1,4,574
58 
 96
 
Ngày: 29/09/2011
XSAG - Loại vé: AG-9K5
Giải ĐB
384699
Giải nhất
42885
Giải nhì
72742
Giải ba
67914
14286
Giải tư
55385
58757
78248
51746
58263
06922
65770
Giải năm
4947
Giải sáu
7677
1877
0036
Giải bảy
460
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,720 
 14
2,422
636
142,6,7,8
8257
3,4,860,3
4,5,72702,72
4852,6
999
 
Ngày: 22/09/2011
XSAG - Loại vé: AG-9K4
Giải ĐB
166692
Giải nhất
60074
Giải nhì
71696
Giải ba
01319
65646
Giải tư
70263
31823
24303
04991
09137
47541
28774
Giải năm
8596
Giải sáu
0652
1138
3082
Giải bảy
681
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 03
4,8,919
2,5,8,922,3
0,2,637,8
7241,6
 52
4,9263
3742
381,2
191,2,62
 
Ngày: 15/09/2011
XSAG - Loại vé: AG-9K3
Giải ĐB
994813
Giải nhất
31406
Giải nhì
38717
Giải ba
22913
17756
Giải tư
55989
37832
24275
25795
62162
26929
17960
Giải năm
3283
Giải sáu
1926
6897
2949
Giải bảy
771
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
606,7
7132,7
3,626,9
12,832
 49
7,956
0,2,560,2
0,1,971,5
 83,9
2,4,895,7
 
Ngày: 08/09/2011
XSAG - Loại vé: AG-9K2
Giải ĐB
980427
Giải nhất
34213
Giải nhì
94720
Giải ba
65856
00914
Giải tư
47347
35096
88829
09425
87656
42021
88201
Giải năm
8006
Giải sáu
6356
9004
4558
Giải bảy
092
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
201,4,6
0,213,4
920,1,5,7
9
134
0,1,347
2563,8
0,53,96 
2,47 
58 
292,6