www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 20/05/2010
XSAG - Loại vé: L:AG-5K3
Giải ĐB
456017
Giải nhất
45325
Giải nhì
76396
Giải ba
81137
80609
Giải tư
88576
40144
91043
28561
82745
30701
90457
Giải năm
9566
Giải sáu
8946
3836
7053
Giải bảy
456
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,617
 252
4,536,7
443,4,5,6
22,453,6,7
3,4,5,6
7,9
61,6
1,3,576
 8 
096
 
Ngày: 13/05/2010
XSAG - Loại vé: L:AG-5K2
Giải ĐB
611963
Giải nhất
85938
Giải nhì
43801
Giải ba
37465
79800
Giải tư
10046
42940
87019
62833
34637
08563
83105
Giải năm
4071
Giải sáu
6952
8288
7675
Giải bảy
776
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,5
0,719
52 
3,6233,7,8
 40,6
0,6,7,952
4,7632,5
371,5,6
3,888
195
 
Ngày: 06/05/2010
XSAG - Loại vé: L:AG-5K1
Giải ĐB
344352
Giải nhất
93566
Giải nhì
85363
Giải ba
00107
62151
Giải tư
09829
78118
15664
84823
29201
54008
17179
Giải năm
9856
Giải sáu
8797
4611
7518
Giải bảy
618
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 01,7,8
0,1,511,83
523,6,9
2,63 
64 
 51,2,6
2,5,663,4,6
0,979
0,138 
2,797
 
Ngày: 29/04/2010
XSAG - Loại vé: L:AG-4K5
Giải ĐB
654586
Giải nhất
05331
Giải nhì
53162
Giải ba
53035
41056
Giải tư
76092
67950
12878
29634
47180
46577
61416
Giải năm
0771
Giải sáu
9407
8725
5441
Giải bảy
737
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
5,807
3,4,716
6,925,7
 31,4,5,7
341
2,350,6
1,5,862
0,2,3,771,7,8
780,6
 92
 
Ngày: 22/04/2010
XSAG - Loại vé: L:AG-4K4
Giải ĐB
066978
Giải nhất
78790
Giải nhì
37708
Giải ba
80696
45619
Giải tư
03737
59045
01310
28434
35194
45113
71540
Giải năm
2355
Giải sáu
4534
0772
5693
Giải bảy
703
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,4,903,82
 10,3,9
72 
0,1,9342,7
32,940,5
4,555
96 
372,8
02,78 
190,3,4,6
 
Ngày: 15/04/2010
XSAG - Loại vé: L:AG-4K3
Giải ĐB
430024
Giải nhất
40777
Giải nhì
95443
Giải ba
80852
82042
Giải tư
62566
34934
08265
81593
42151
07766
48502
Giải năm
5466
Giải sáu
7767
4322
4595
Giải bảy
886
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
202
51 
0,2,4,520,2,4
4,934
2,342,3
6,951,2
63,865,63,7
6,777
 86
 93,5
 
Ngày: 08/04/2010
XSAG - Loại vé: L:AG-4K2
Giải ĐB
273641
Giải nhất
32869
Giải nhì
44843
Giải ba
05515
68735
Giải tư
53162
09051
15444
36051
97615
48916
59155
Giải năm
4586
Giải sáu
6799
5045
6790
Giải bảy
213
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
906
4,5213,52,6
62 
1,435
441,3,4,5
12,3,4,5512,5
0,1,862,9
 7 
 86
6,990,9