www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 20/01/2011
XSAG - Loại vé: AG-1K3
Giải ĐB
354371
Giải nhất
08197
Giải nhì
62172
Giải ba
70104
54220
Giải tư
07493
69682
63878
26146
81436
57146
61920
Giải năm
8736
Giải sáu
8517
7383
1144
Giải bảy
106
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2204,6
7,917
7,8202
8,9362
0,444,62
 5 
0,32,426 
1,971,2,8
782,3
 91,3,7
 
Ngày: 13/01/2011
XSAG - Loại vé: AG-1K2
Giải ĐB
305763
Giải nhất
74656
Giải nhì
57699
Giải ba
59289
69506
Giải tư
22032
68947
69389
32999
28924
70314
42804
Giải năm
6219
Giải sáu
5057
3974
3450
Giải bảy
901
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
501,4,6
014,9
324
632
0,1,2,7
8
47
 50,6,7
0,563
4,574
 84,92
1,82,92992
 
Ngày: 06/01/2011
XSAG - Loại vé: AG-1K1
Giải ĐB
967818
Giải nhất
85954
Giải nhì
99232
Giải ba
01072
52946
Giải tư
02610
97766
14963
04173
31887
28979
28007
Giải năm
9059
Giải sáu
3541
0506
8994
Giải bảy
093
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
106,7
410,7,8
3,72 
6,7,932
5,941,6
 54,9
0,4,663,6
0,1,872,3,9
187
5,793,4
 
Ngày: 30/12/2010
XSAG - Loại vé: AG-12K5
Giải ĐB
871311
Giải nhất
62496
Giải nhì
33346
Giải ba
87180
31941
Giải tư
14211
22669
13775
56136
80478
60740
10575
Giải năm
3288
Giải sáu
2770
2871
1983
Giải bảy
606
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
4,7,806
12,4,7112
 2 
836
 40,1,6
725 
0,3,4,969
 70,1,52,8
7,880,3,8
6,996,9
 
Ngày: 23/12/2010
XSAG - Loại vé: AG-12K4
Giải ĐB
684672
Giải nhất
15953
Giải nhì
16556
Giải ba
25398
50863
Giải tư
39594
23191
06996
71301
36411
41368
29764
Giải năm
0823
Giải sáu
3690
4559
9422
Giải bảy
595
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
901,3
0,1,911
2,722,3
0,2,5,63 
6,94 
953,6,9
5,963,4,8
 72
6,98 
590,1,4,5
6,8
 
Ngày: 16/12/2010
XSAG - Loại vé: AG-12K3
Giải ĐB
135177
Giải nhất
07664
Giải nhì
68810
Giải ba
13988
60486
Giải tư
18855
26490
71502
70228
63769
84517
92228
Giải năm
8676
Giải sáu
1760
3130
2952
Giải bảy
056
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,902
 10,7
0,5282
 30
6,94 
552,5,6
5,7,860,4,9
1,776,7
22,886,8
690,4
 
Ngày: 09/12/2010
XSAG - Loại vé: AG-12K2
Giải ĐB
408160
Giải nhất
34411
Giải nhì
13315
Giải ba
97866
15281
Giải tư
01109
57299
28422
79078
77574
27142
96342
Giải năm
0545
Giải sáu
2240
3951
9810
Giải bảy
378
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,600,9
1,5,810,1,5
2,4222
 3 
740,22,5
1,451
660,6
 74,82
7281
0,999