www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 19/11/2020
XSAG - Loại vé: AG-11K3
Giải ĐB
986200
Giải nhất
29547
Giải nhì
36340
Giải ba
52069
53871
Giải tư
62190
04315
82672
51240
93801
08868
96752
Giải năm
8514
Giải sáu
2541
8479
6230
Giải bảy
269
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,3,42,900,1
0,4,712,4,5
1,5,72 
 30
1402,1,7
152
 68,92
471,2,9
68 
62,790
 
Ngày: 12/11/2020
XSAG - Loại vé: AG-11K2
Giải ĐB
697174
Giải nhất
84037
Giải nhì
67013
Giải ba
64602
82390
Giải tư
64859
67385
15170
24034
06016
89942
49768
Giải năm
6539
Giải sáu
9868
7713
3746
Giải bảy
663
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
7,8,902
 132,6
0,42 
12,634,7,9
3,742,6
859
1,463,82
370,4
6280,5
3,590
 
Ngày: 05/11/2020
XSAG - Loại vé: AG-11K1
Giải ĐB
931774
Giải nhất
96757
Giải nhì
91952
Giải ba
65761
99380
Giải tư
46547
49244
80462
51644
27390
19635
03672
Giải năm
8614
Giải sáu
5036
1619
6519
Giải bảy
889
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
3,614,92
5,6,72 
 31,5,6
1,42,7442,7
352,7
361,2
4,572,4
 80,9
12,890
 
Ngày: 29/10/2020
XSAG - Loại vé: AG-10K5
Giải ĐB
123007
Giải nhất
25958
Giải nhì
25787
Giải ba
66572
93665
Giải tư
10493
42697
65384
66661
65019
73563
32188
Giải năm
2781
Giải sáu
3626
8823
7105
Giải bảy
107
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,72
6,819
723,6
2,6,93 
0,84 
0,658
261,3,5
02,8,972
5,881,4,7,8
193,7
 
Ngày: 22/10/2020
XSAG - Loại vé: AG-10K4
Giải ĐB
957643
Giải nhất
83281
Giải nhì
94693
Giải ba
88861
19489
Giải tư
46308
42981
95413
24302
54600
32648
23244
Giải năm
2474
Giải sáu
2806
5730
8647
Giải bảy
537
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2,6,8
6,8213
02 
1,4,930,7
4,743,4,7,8
 5 
0,961
3,474
0,4812,9
893,6
 
Ngày: 15/10/2020
XSAG - Loại vé: AG-10K3
Giải ĐB
167462
Giải nhất
70748
Giải nhì
23480
Giải ba
42786
83129
Giải tư
72224
39379
99459
34242
19356
90086
88018
Giải năm
9537
Giải sáu
7650
7502
7757
Giải bảy
360
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
5,6,802
 18
0,4,6242,9
 37
2242,8
 50,6,7,9
5,8260,2
3,579
1,480,62
2,5,79 
 
Ngày: 08/10/2020
XSAG - Loại vé: AG-10K2
Giải ĐB
322371
Giải nhất
85083
Giải nhì
77990
Giải ba
42116
17485
Giải tư
19981
45863
56248
72441
05863
92754
13358
Giải năm
0694
Giải sáu
6957
3457
1909
Giải bảy
155
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,900,9
4,7,816
 2 
62,83 
5,941,8
5,854,5,72,8
1632
5271
4,581,3,5
090,4