www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 17/12/2020
XSAG - Loại vé: AG-12K3
Giải ĐB
221577
Giải nhất
59020
Giải nhì
03545
Giải ba
69478
57866
Giải tư
81390
19849
35362
66967
27184
68681
49766
Giải năm
8730
Giải sáu
8326
4728
6614
Giải bảy
954
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
2,3,908
814
620,6,8
 30
1,5,845,9
454
2,6262,62,7
6,777,8
0,2,781,4
490
 
Ngày: 10/12/2020
XSAG - Loại vé: AG-12K2
Giải ĐB
539005
Giải nhất
24262
Giải nhì
27497
Giải ba
35496
30845
Giải tư
77581
32377
66298
66827
15064
63070
75129
Giải năm
0534
Giải sáu
0112
6038
0482
Giải bảy
832
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
705
812
1,3,6,827,9
 32,4,8
3,645
0,45 
962,4
2,7,8,970,7
3,981,2,7
296,7,8
 
Ngày: 03/12/2020
XSAG - Loại vé: AG-12K1
Giải ĐB
497076
Giải nhất
69080
Giải nhì
29154
Giải ba
71951
74422
Giải tư
02749
11705
69174
87564
05029
45651
15792
Giải năm
9023
Giải sáu
0422
8991
3898
Giải bảy
846
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
805
52,91 
22,9222,3,9
23 
5,6,746,92
0512,4
4,764
 74,6
980
2,4291,2,8
 
Ngày: 26/11/2020
XSAG - Loại vé: AG-11K4
Giải ĐB
812852
Giải nhất
03135
Giải nhì
66667
Giải ba
83501
00593
Giải tư
97474
51300
77107
65795
34906
32270
41914
Giải năm
4303
Giải sáu
8333
6990
2548
Giải bảy
643
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,1,3,6
7
014
529
0,3,4,933,5
1,743,8
3,952
067
0,670,4
48 
290,3,5
 
Ngày: 19/11/2020
XSAG - Loại vé: AG-11K3
Giải ĐB
986200
Giải nhất
29547
Giải nhì
36340
Giải ba
52069
53871
Giải tư
62190
04315
82672
51240
93801
08868
96752
Giải năm
8514
Giải sáu
2541
8479
6230
Giải bảy
269
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,3,42,900,1
0,4,712,4,5
1,5,72 
 30
1402,1,7
152
 68,92
471,2,9
68 
62,790
 
Ngày: 12/11/2020
XSAG - Loại vé: AG-11K2
Giải ĐB
697174
Giải nhất
84037
Giải nhì
67013
Giải ba
64602
82390
Giải tư
64859
67385
15170
24034
06016
89942
49768
Giải năm
6539
Giải sáu
9868
7713
3746
Giải bảy
663
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
7,8,902
 132,6
0,42 
12,634,7,9
3,742,6
859
1,463,82
370,4
6280,5
3,590
 
Ngày: 05/11/2020
XSAG - Loại vé: AG-11K1
Giải ĐB
931774
Giải nhất
96757
Giải nhì
91952
Giải ba
65761
99380
Giải tư
46547
49244
80462
51644
27390
19635
03672
Giải năm
8614
Giải sáu
5036
1619
6519
Giải bảy
889
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
3,614,92
5,6,72 
 31,5,6
1,42,7442,7
352,7
361,2
4,572,4
 80,9
12,890