www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 17/11/2011
XSAG - Loại vé: AG-11K3
Giải ĐB
945716
Giải nhất
08724
Giải nhì
55017
Giải ba
19707
18664
Giải tư
91776
63761
72419
27546
02282
27879
08007
Giải năm
7849
Giải sáu
1909
5944
8560
Giải bảy
581
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
6072,9
6,816,7,92
824
 3 
2,4,644,6,9
 5 
1,4,760,1,4
02,176,9
 81,2
0,12,4,79 
 
Ngày: 10/11/2011
XSAG - Loại vé: AG-11K2
Giải ĐB
518531
Giải nhất
15502
Giải nhì
58800
Giải ba
42180
06865
Giải tư
04934
48975
24564
71488
57197
19475
95811
Giải năm
1105
Giải sáu
8333
7289
6773
Giải bảy
728
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,800,2,5
1,311
028
3,731,3,4
3,6,94 
0,6,725 
 64,5
973,52
2,880,8,9
894,7
 
Ngày: 03/11/2011
XSAG - Loại vé: AG-11K1
Giải ĐB
375774
Giải nhất
18759
Giải nhì
59628
Giải ba
73109
54001
Giải tư
47592
12434
77797
71091
92335
43379
50172
Giải năm
8487
Giải sáu
1322
7321
8013
Giải bảy
021
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
601,9
0,22,913
2,7,9212,2,8
134,5
3,74 
359
 60
8,972,4,9
287
0,5,791,2,7
 
Ngày: 27/10/2011
XSAG - Loại vé: AG-10K4
Giải ĐB
092850
Giải nhất
18680
Giải nhì
81678
Giải ba
58687
56885
Giải tư
76586
68554
21119
65695
79662
46126
31647
Giải năm
2626
Giải sáu
1035
8576
6442
Giải bảy
914
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
 13,4,9
4,6262
135
1,542,7
3,8,950,4
22,7,862
4,876,8
780,5,6,7
195
 
Ngày: 20/10/2011
XSAG - Loại vé: AG-10K3
Giải ĐB
848677
Giải nhất
97003
Giải nhì
49489
Giải ba
27924
56720
Giải tư
85884
55945
29002
61393
68654
77998
97993
Giải năm
6651
Giải sáu
7758
6785
8481
Giải bảy
877
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
202,3
5,81 
020,4
0,923 
2,5,845,8
4,851,4,8
 6 
72772
4,5,981,4,5,9
8932,8
 
Ngày: 13/10/2011
XSAG - Loại vé: AG-10K2
Giải ĐB
886355
Giải nhất
13812
Giải nhì
04446
Giải ba
14176
23450
Giải tư
65776
48961
88788
07203
61284
47158
58095
Giải năm
0823
Giải sáu
6271
6443
6975
Giải bảy
604
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
503,4
6,712,4
123
0,2,43 
0,1,843,6
5,7,950,5,8
4,7261
 71,5,62
5,884,8
 95
 
Ngày: 06/10/2011
XSAG - Loại vé: AG-10K1
Giải ĐB
845841
Giải nhất
70125
Giải nhì
17052
Giải ba
35266
52874
Giải tư
55802
57562
86500
12996
20458
29052
87705
Giải năm
3601
Giải sáu
2457
4247
6263
Giải bảy
233
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,5
0,417
0,52,625
3,633
741,7
0,2522,7,8
6,962,3,6
1,4,574
58 
 96