www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 14/09/2023
XSAG - Loại vé: AG-9K2
Giải ĐB
611910
Giải nhất
53030
Giải nhì
90605
Giải ba
26556
66942
Giải tư
97062
99339
38543
27076
29106
89550
92374
Giải năm
8503
Giải sáu
3325
1776
4753
Giải bảy
248
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,3,503,5,6
 10
4,625
0,4,5,630,9
742,3,8
0,250,3,6
0,5,7262,3
 74,62
48 
39 
 
Ngày: 07/09/2023
XSAG - Loại vé: AG-9K1
Giải ĐB
754626
Giải nhất
08409
Giải nhì
46177
Giải ba
31611
06920
Giải tư
00886
77016
67054
58340
44376
59214
27269
Giải năm
5923
Giải sáu
2275
5042
2375
Giải bảy
623
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,409
111,2,4,6
1,420,32,6
223 
1,540,2
7254
1,2,7,869
7752,6,7
 86
0,69 
 
Ngày: 31/08/2023
XSAG - Loại vé: AG-8K5
Giải ĐB
262998
Giải nhất
41617
Giải nhì
91986
Giải ba
39685
91297
Giải tư
46700
25131
78067
51586
67683
75521
62200
Giải năm
5450
Giải sáu
7171
2934
2104
Giải bảy
288
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
02,5002,4
2,3,717
 21
831,4,6
0,34 
850
3,8267
1,6,971
8,983,5,62,8
 97,8
 
Ngày: 24/08/2023
XSAG - Loại vé: AG-8K4
Giải ĐB
839816
Giải nhất
43734
Giải nhì
16275
Giải ba
09130
02204
Giải tư
11542
29072
75031
75783
82222
41029
82848
Giải năm
6424
Giải sáu
7774
6275
6058
Giải bảy
835
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
304
316,7
2,4,722,4,9
830,1,4,5
0,2,3,742,8
3,7258
16 
172,4,52
4,583
29 
 
Ngày: 17/08/2023
XSAG - Loại vé: AG-8K3
Giải ĐB
780444
Giải nhất
04829
Giải nhì
90983
Giải ba
38411
49017
Giải tư
05656
68950
88376
83749
25576
56785
22591
Giải năm
1365
Giải sáu
9023
9150
9751
Giải bảy
839
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
5201
0,1,5,911,7
 23,9
2,839
444,9
6,8502,1,6
5,7265
1762
 83,5
2,3,491
 
Ngày: 10/08/2023
XSAG - Loại vé: AG-8K2
Giải ĐB
948282
Giải nhất
41600
Giải nhì
32734
Giải ba
99533
49942
Giải tư
83679
20204
34007
64559
23964
64802
41176
Giải năm
8636
Giải sáu
3411
0285
6775
Giải bảy
644
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
000,2,4,7
111,8
0,4,82 
333,4,6
0,3,4,642,4
7,859
3,764
075,6,9
182,5
5,79 
 
Ngày: 03/08/2023
XSAG - Loại vé: AG-8K1
Giải ĐB
169467
Giải nhất
65470
Giải nhì
19932
Giải ba
47558
70191
Giải tư
66738
14363
12166
64235
35754
40498
45285
Giải năm
3943
Giải sáu
4255
4591
9151
Giải bảy
212
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
70 
5,9212
1,3,92 
4,632,5,8
543
3,5,851,4,5,8
663,6,7
670
3,5,985
 912,2,8