www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 14/01/2021
XSAG - Loại vé: AG-1K2
Giải ĐB
351685
Giải nhất
85049
Giải nhì
98516
Giải ba
37382
40591
Giải tư
03955
49370
05426
57487
07814
28935
75708
Giải năm
0243
Giải sáu
6115
6031
8129
Giải bảy
841
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
704,8
3,4,914,5,6
826,9
431,5
0,141,3,9
1,3,5,855
1,26 
870
082,5,7
2,491
 
Ngày: 07/01/2021
XSAG - Loại vé: AG-1K1
Giải ĐB
317626
Giải nhất
71738
Giải nhì
48150
Giải ba
05229
62919
Giải tư
82620
31825
33795
20495
25450
77094
94621
Giải năm
5516
Giải sáu
0442
7383
3008
Giải bảy
981
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,5208
1,2,811,6,9
420,1,5,6
9
838
942
2,92502
1,26 
 7 
0,381,3
1,294,52
 
Ngày: 31/12/2020
XSAG - Loại vé: AG-12K5
Giải ĐB
760688
Giải nhất
42246
Giải nhì
89067
Giải ba
94142
10708
Giải tư
51221
47340
66352
62852
58289
92781
93524
Giải năm
2127
Giải sáu
1904
5547
3574
Giải bảy
617
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
404,8
2,817
2,4,5221,2,4,7
 3 
0,2,740,2,6,7
 522
467
1,2,4,674
0,881,8,9
89 
 
Ngày: 24/12/2020
XSAG - Loại vé: AG-12K4
Giải ĐB
156018
Giải nhất
26850
Giải nhì
41410
Giải ba
82697
93686
Giải tư
27939
36296
98268
74236
87306
72681
33706
Giải năm
6816
Giải sáu
2240
6276
9976
Giải bảy
376
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5062
6,810,6,8
 2 
 36,9
 40
 50
02,1,3,73
8,9
61,8
9763
1,681,6
396,7
 
Ngày: 17/12/2020
XSAG - Loại vé: AG-12K3
Giải ĐB
221577
Giải nhất
59020
Giải nhì
03545
Giải ba
69478
57866
Giải tư
81390
19849
35362
66967
27184
68681
49766
Giải năm
8730
Giải sáu
8326
4728
6614
Giải bảy
954
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
2,3,908
814
620,6,8
 30
1,5,845,9
454
2,6262,62,7
6,777,8
0,2,781,4
490
 
Ngày: 10/12/2020
XSAG - Loại vé: AG-12K2
Giải ĐB
539005
Giải nhất
24262
Giải nhì
27497
Giải ba
35496
30845
Giải tư
77581
32377
66298
66827
15064
63070
75129
Giải năm
0534
Giải sáu
0112
6038
0482
Giải bảy
832
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
705
812
1,3,6,827,9
 32,4,8
3,645
0,45 
962,4
2,7,8,970,7
3,981,2,7
296,7,8
 
Ngày: 03/12/2020
XSAG - Loại vé: AG-12K1
Giải ĐB
497076
Giải nhất
69080
Giải nhì
29154
Giải ba
71951
74422
Giải tư
02749
11705
69174
87564
05029
45651
15792
Giải năm
9023
Giải sáu
0422
8991
3898
Giải bảy
846
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
805
52,91 
22,9222,3,9
23 
5,6,746,92
0512,4
4,764
 74,6
980
2,4291,2,8