www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 12/11/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-11K2
Giải ĐB
517144
Giải nhất
56865
Giải nhì
67870
Giải ba
26685
59496
Giải tư
77963
32121
44227
97451
67492
76220
62281
Giải năm
0918
Giải sáu
4602
1714
5696
Giải bảy
547
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2,702
2,5,814,8
0,920,1,7
3,633
1,444,7
6,851
9263,5
2,470
181,5
 92,62
 
Ngày: 05/11/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-11K1
Giải ĐB
660222
Giải nhất
74987
Giải nhì
53903
Giải ba
27957
34690
Giải tư
00016
53002
69996
81106
80704
70874
06953
Giải năm
4220
Giải sáu
5758
2879
0334
Giải bảy
651
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,7,902,3,4,6
516
0,220,2
0,534
0,3,74 
 51,3,7,8
0,1,96 
5,870,4,9
587
790,6
 
Ngày: 29/10/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-10K5
Giải ĐB
289040
Giải nhất
81979
Giải nhì
06609
Giải ba
48263
61604
Giải tư
80669
18871
21917
14428
94841
29713
95155
Giải năm
4004
Giải sáu
2625
8412
4913
Giải bảy
803
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
403,42,9
4,712,32,7
125,8
0,12,63 
02,840,1
2,555
 63,9
171,9
284
0,6,79 
 
Ngày: 22/10/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-10K4
Giải ĐB
553158
Giải nhất
31937
Giải nhì
41257
Giải ba
68925
14626
Giải tư
88816
86590
43402
37913
82789
79743
40997
Giải năm
5371
Giải sáu
1339
7343
1879
Giải bảy
559
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
902
713,5,6
025,6
1,4237,9
 432
1,257,8,9
1,26 
3,5,971,9
589
3,5,7,890,7
 
Ngày: 15/10/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-10K3
Giải ĐB
443550
Giải nhất
76288
Giải nhì
58416
Giải ba
07833
10362
Giải tư
41489
12077
21114
03550
38106
37841
33451
Giải năm
5385
Giải sáu
7446
1970
3203
Giải bảy
547
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
52,703,6
4,514,6
2,622
0,333
141,6,7
8502,1
0,1,462
4,770,7
885,8,9
89 
 
Ngày: 08/10/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-10K2
Giải ĐB
228284
Giải nhất
44151
Giải nhì
45912
Giải ba
16962
35170
Giải tư
40529
62590
98689
88040
94787
03052
79743
Giải năm
9473
Giải sáu
0312
1311
6396
Giải bảy
264
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
4,7,90 
1,511,22
12,5,6,729
4,73 
6,840,3
 51,2
962,4
870,2,3
 84,7,9
2,890,6
 
Ngày: 01/10/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-10K1
Giải ĐB
293469
Giải nhất
12054
Giải nhì
03560
Giải ba
58937
96024
Giải tư
99247
68845
84737
16665
44801
44998
91824
Giải năm
8437
Giải sáu
3788
0453
7674
Giải bảy
153
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
601
01 
 242
52373
22,5,7245,7
4,6532,4
 60,5,9
33,4742
8,988
698