www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 10/11/2022
XSAG - Loại vé: AG-11K2
Giải ĐB
009646
Giải nhất
33503
Giải nhì
64916
Giải ba
73352
19557
Giải tư
52469
42261
31961
70387
66015
73042
34428
Giải năm
8508
Giải sáu
2143
7603
8613
Giải bảy
851
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 032,5,8
5,6213,5,6
4,528
02,1,43 
 42,3,6
0,151,2,7
1,4612,9
5,87 
0,287
69 
 
Ngày: 03/11/2022
XSAG - Loại vé: AG-11K1
Giải ĐB
284450
Giải nhất
94169
Giải nhì
96146
Giải ba
38631
85035
Giải tư
64841
10885
63739
08912
88747
25311
56899
Giải năm
8435
Giải sáu
7119
8674
3359
Giải bảy
311
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
50 
12,3,4112,2,9
12 
 31,52,9
741,6,7,9
32,850,9
469
474
 85
1,3,4,5
6,9
99
 
Ngày: 27/10/2022
XSAG - Loại vé: AG-10K4
Giải ĐB
643871
Giải nhất
30910
Giải nhì
39480
Giải ba
92365
32671
Giải tư
55253
35512
13090
55094
80945
32165
33243
Giải năm
5202
Giải sáu
1063
3196
3739
Giải bảy
541
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,8,902
4,7210,2,7
0,12 
4,5,639
941,3,5
4,6253
963,52
1712
 80
390,4,6
 
Ngày: 20/10/2022
XSAG - Loại vé: AG-10K3
Giải ĐB
924751
Giải nhất
34410
Giải nhì
35094
Giải ba
87215
14318
Giải tư
12103
81856
79557
23338
38220
17739
13570
Giải năm
6546
Giải sáu
2067
8764
0993
Giải bảy
564
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,2,703
510,5,8
 20
0,938,9
5,62,946
151,4,6,7
4,5642,7
5,670
1,38 
393,4
 
Ngày: 13/10/2022
XSAG - Loại vé: AG-10K2
Giải ĐB
750091
Giải nhất
46324
Giải nhì
41713
Giải ba
70064
79340
Giải tư
91754
42127
49861
50726
55158
28561
52470
Giải năm
3714
Giải sáu
5174
7589
8763
Giải bảy
964
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
62,913,4,8
 24,6,7
1,63 
1,2,5,62
7
40
 54,8
2612,3,42
270,4
1,589
891
 
Ngày: 06/10/2022
XSAG - Loại vé: AG-10K1
Giải ĐB
651648
Giải nhất
83313
Giải nhì
09530
Giải ba
42449
58320
Giải tư
80307
51394
30501
66420
26740
11375
61960
Giải năm
6002
Giải sáu
0466
2833
1038
Giải bảy
564
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
22,3,4,601,2,7
013
0202
1,330,3,8
6,8,940,8,9
75 
660,4,6
075
3,484
494
 
Ngày: 29/09/2022
XSAG - Loại vé: AG-9K5
Giải ĐB
519095
Giải nhất
00404
Giải nhì
15550
Giải ba
16864
60323
Giải tư
23955
77215
65121
31602
81337
29749
12915
Giải năm
3298
Giải sáu
1570
4652
5476
Giải bảy
922
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
5,702,4
2152
0,2,521,2,3
237
0,649
12,5,950,2,5
764
3,870,6
987
495,8