www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 08/05/2008
XSAG - Loại vé: L:AG-5K2
Giải ĐB
34342
Giải nhất
58062
Giải nhì
21555
Giải ba
32449
19092
Giải tư
63028
08894
78373
55248
86794
79387
70986
Giải năm
5717
Giải sáu
2091
3343
7780
Giải bảy
987
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
917
4,6,928
4,73 
9242,3,8,9
555
862
1,8270,3
2,480,6,72
491,2,42
 
Ngày: 01/05/2008
XSAG - Loại vé: L:AG-5K1
Giải ĐB
76388
Giải nhất
38786
Giải nhì
41138
Giải ba
05491
45472
Giải tư
66438
91892
95948
46041
33666
91344
34860
Giải năm
3950
Giải sáu
6302
4193
3736
Giải bảy
543
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,5,602
4,91 
0,7,920
4,936,82
441,3,4,8
 50
3,6,860,6
 72
32,4,886,8
 91,2,3
 
Ngày: 24/04/2008
XSAG - Loại vé: L:AG-4K4
Giải ĐB
05460
Giải nhất
37754
Giải nhì
75213
Giải ba
47835
24621
Giải tư
28026
55171
19613
68888
99192
76874
94636
Giải năm
1835
Giải sáu
1915
9480
3099
Giải bảy
503
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
6,803
2,7132,5
921,6
0,12352,6
5,74 
1,32,654
2,360,5
 71,4
880,8
992,9
 
Ngày: 17/04/2008
XSAG - Loại vé: L:AG-4K3
Giải ĐB
03210
Giải nhất
59518
Giải nhì
82453
Giải ba
33756
36285
Giải tư
06138
27198
50942
82731
19873
43659
82518
Giải năm
1311
Giải sáu
9401
3636
3623
Giải bảy
112
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
101
0,1,3,410,1,2,82
1,423
2,5,731,6,8
 41,2
853,6,9
3,56 
 73
12,3,985
598
 
Ngày: 10/04/2008
XSAG - Loại vé: L:AG-4K2
Giải ĐB
68655
Giải nhất
15243
Giải nhì
64758
Giải ba
34235
71083
Giải tư
04728
50963
17209
43494
93283
14013
54498
Giải năm
9493
Giải sáu
2801
4008
9220
Giải bảy
230
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
2,301,8,9
013
420,8
1,4,6,82
9
30,5
942,3
3,555,8
 63
 7 
0,2,5,9832
093,4,8
 
Ngày: 03/04/2008
XSAG - Loại vé: L:AG-4K1
Giải ĐB
60886
Giải nhất
81418
Giải nhì
82445
Giải ba
94575
70911
Giải tư
39429
98320
85888
31370
59597
13589
77062
Giải năm
4616
Giải sáu
9530
6597
4937
Giải bảy
863
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
2,3,704
111,6,8
620,9
630,7
045
4,75 
1,862,3
3,9270,5
1,886,8,9
2,8972
 
Ngày: 27/03/2008
XSAG - Loại vé: L:AG-3K4
Giải ĐB
49809
Giải nhất
46020
Giải nhì
41459
Giải ba
61875
42881
Giải tư
17571
88697
73706
41124
16812
86409
88105
Giải năm
4253
Giải sáu
0757
7320
8950
Giải bảy
456
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
22,505,6,92
7,812
1,6202,4
53 
24 
0,750,3,6,7
9
0,562
5,971,5
 81
02,597