www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 07/04/2011
XSAG - Loại vé: AG-4K1
Giải ĐB
645348
Giải nhất
70576
Giải nhì
09890
Giải ba
96643
42905
Giải tư
56728
55097
17188
06972
18731
67466
75948
Giải năm
5011
Giải sáu
2230
9727
0487
Giải bảy
208
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,905,8
1,311
727,8,9
430,1
 43,82
05 
6,766
2,8,972,6
0,2,42,887,8
290,7
 
Ngày: 31/03/2011
XSAG - Loại vé: AG-3K5
Giải ĐB
318190
Giải nhất
41923
Giải nhì
32548
Giải ba
33791
72032
Giải tư
05259
14871
19522
39041
29452
03528
90886
Giải năm
3728
Giải sáu
7712
8816
4348
Giải bảy
967
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
90 
4,7,912,6
1,2,3,522,3,82
232
 41,83
 52,9
1,867
671
22,4386
590,1
 
Ngày: 24/03/2011
XSAG - Loại vé: AG-3K4
Giải ĐB
094329
Giải nhất
82628
Giải nhì
30338
Giải ba
74735
18766
Giải tư
12285
28376
09227
25785
24958
92048
41483
Giải năm
5315
Giải sáu
9176
6585
1585
Giải bảy
397
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12,5
127,8,9
835,8
 48
1,3,8458
6,7266
2,9762
2,3,4,583,54
297
 
Ngày: 17/03/2011
XSAG - Loại vé: AG-3K3
Giải ĐB
966907
Giải nhất
05013
Giải nhì
02702
Giải ba
42195
20612
Giải tư
76916
11311
07447
70186
53178
67118
93636
Giải năm
4070
Giải sáu
5572
8957
0476
Giải bảy
046
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
702,7
111,2,3,62
8
0,1,72 
136
 46,7
957
12,3,4,7
8
6 
0,4,570,2,6,8
1,786
 95
 
Ngày: 10/03/2011
XSAG - Loại vé: AG-3K2
Giải ĐB
237743
Giải nhất
53308
Giải nhì
17759
Giải ba
49147
75795
Giải tư
49816
84169
01759
88951
74806
97785
22798
Giải năm
0481
Giải sáu
7730
3353
9723
Giải bảy
755
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
306,8
5,816
 23
2,4,530
 43,7
5,8,951,3,5,92
0,169
478
0,7,981,5
52,695,8
 
Ngày: 03/03/2011
XSAG - Loại vé: AG-3K1
Giải ĐB
753347
Giải nhất
50662
Giải nhì
48238
Giải ba
96305
05441
Giải tư
28493
34946
09203
83888
41479
78589
65092
Giải năm
9141
Giải sáu
3708
5048
2549
Giải bảy
509
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,8,9
421 
6,92 
0,938
 412,6,7,8
9
05 
462,8
479
0,3,4,6
8
88,9
0,4,7,892,3
 
Ngày: 24/02/2011
XSAG - Loại vé: AG-2K4
Giải ĐB
427561
Giải nhất
77509
Giải nhì
72661
Giải ba
43485
39692
Giải tư
65795
53762
76687
90201
85906
17070
51029
Giải năm
2051
Giải sáu
9037
3420
3378
Giải bảy
080
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
2,7,801,6,9
0,5,621 
6,920,9
 37
 4 
8,951
0612,2
3,870,8
7,880,5,7,8
0,292,5