www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 06/10/2022
XSAG - Loại vé: AG-10K1
Giải ĐB
651648
Giải nhất
83313
Giải nhì
09530
Giải ba
42449
58320
Giải tư
80307
51394
30501
66420
26740
11375
61960
Giải năm
6002
Giải sáu
0466
2833
1038
Giải bảy
564
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
22,3,4,601,2,7
013
0202
1,330,3,8
6,8,940,8,9
75 
660,4,6
075
3,484
494
 
Ngày: 29/09/2022
XSAG - Loại vé: AG-9K5
Giải ĐB
519095
Giải nhất
00404
Giải nhì
15550
Giải ba
16864
60323
Giải tư
23955
77215
65121
31602
81337
29749
12915
Giải năm
3298
Giải sáu
1570
4652
5476
Giải bảy
922
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
5,702,4
2152
0,2,521,2,3
237
0,649
12,5,950,2,5
764
3,870,6
987
495,8
 
Ngày: 22/09/2022
XSAG - Loại vé: AG-9K4
Giải ĐB
700495
Giải nhất
65232
Giải nhì
84163
Giải ba
23242
40085
Giải tư
39632
29121
68477
31420
79125
15285
07211
Giải năm
4688
Giải sáu
5426
0023
4578
Giải bảy
840
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
1,2211
32,420,12,3,5
6
2,6322
 40,2
2,82,95 
263
777,8
7,8852,8
 95
 
Ngày: 15/09/2022
XSAG - Loại vé: AG-9K3
Giải ĐB
194497
Giải nhất
09753
Giải nhì
65034
Giải ba
32599
38082
Giải tư
86428
09253
96285
24763
67897
51520
94300
Giải năm
9445
Giải sáu
9996
8009
5391
Giải bảy
931
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,200,9
3,4,91 
820,8
52,631,4
341,5
4,8532
963
927 
282,5
0,991,6,72,9
 
Ngày: 08/09/2022
XSAG - Loại vé: AG-9K2
Giải ĐB
567327
Giải nhất
50335
Giải nhì
58477
Giải ba
16316
08462
Giải tư
95771
39284
11359
35273
24251
36113
98216
Giải năm
9358
Giải sáu
1329
6812
7714
Giải bảy
882
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,712,3,4,62
1,6,7,827,9
1,735
1,84 
351,8,9
1262
2,771,2,3,7
582,4
2,59 
 
Ngày: 01/09/2022
XSAG - Loại vé: AG-9K1
Giải ĐB
567616
Giải nhất
22187
Giải nhì
17635
Giải ba
18872
30232
Giải tư
52654
29548
70227
10115
91211
02095
95485
Giải năm
7154
Giải sáu
3725
4521
6952
Giải bảy
556
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,211,5,6
3,5,721,5,7
 32,5
5248
1,2,3,8
9
52,42,6
1,5,86 
2,872
485,6,7
 95
 
Ngày: 25/08/2022
XSAG - Loại vé: AG-8K4
Giải ĐB
125627
Giải nhất
26710
Giải nhì
31900
Giải ba
58816
79464
Giải tư
63013
00310
62354
57382
50799
54894
61704
Giải năm
8138
Giải sáu
0583
3724
8144
Giải bảy
398
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,1200,4
 102,3,6
824,7
1,838
0,2,4,5
6,9
44
 54
164,9
27 
3,982,3
6,994,8,9