www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 06/05/2021
XSAG - Loại vé: AG-5K1
Giải ĐB
836339
Giải nhất
91663
Giải nhì
87066
Giải ba
03299
13389
Giải tư
50132
86189
28491
82102
61014
58333
09121
Giải năm
3267
Giải sáu
8169
3254
2080
Giải bảy
685
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
802
2,914,6
0,321
3,632,3,9
1,54 
854
1,663,6,7,9
67 
 80,5,92
3,6,82,991,9
 
Ngày: 29/04/2021
XSAG - Loại vé: AG-4K5
Giải ĐB
595973
Giải nhất
32704
Giải nhì
86655
Giải ba
48271
05368
Giải tư
74548
29998
27496
38194
33765
71738
74860
Giải năm
8860
Giải sáu
8877
0960
1641
Giải bảy
467
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
6304
4,71 
32 
732,8
0,941,8
5,655
9603,5,7,8
6,771,3,7
3,4,6,98 
 94,6,8
 
Ngày: 22/04/2021
XSAG - Loại vé: AG-4K4
Giải ĐB
525753
Giải nhất
60099
Giải nhì
25825
Giải ba
95465
35728
Giải tư
96280
89157
66201
88160
21327
20564
91058
Giải năm
6319
Giải sáu
5590
9919
2053
Giải bảy
547
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
6,8,901
0192
 25,7,8
52,73 
647
2,6532,7,8
 60,4,5
2,4,573
2,580
12,990,9
 
Ngày: 15/04/2021
XSAG - Loại vé: AG-4K3
Giải ĐB
996821
Giải nhất
95321
Giải nhì
76291
Giải ba
73272
48446
Giải tư
59386
00066
28945
81386
82659
46091
01275
Giải năm
2175
Giải sáu
0803
3166
0397
Giải bảy
782
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 03
22,921 
7,8212,9
03 
 45,6
4,7259
4,62,82662
972,52
 82,62
2,5912,7
 
Ngày: 08/04/2021
XSAG - Loại vé: AG-4K2
Giải ĐB
657739
Giải nhất
41553
Giải nhì
24061
Giải ba
58553
15723
Giải tư
57852
62404
34542
66602
65869
74052
34481
Giải năm
0270
Giải sáu
5112
1214
7396
Giải bảy
262
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
702,4
6,812,4
0,1,4,52
6,8
23
2,5239
0,142
 522,32
961,2,9
 70
 81,2
3,696
 
Ngày: 01/04/2021
XSAG - Loại vé: AG-4K1
Giải ĐB
523071
Giải nhất
04152
Giải nhì
88846
Giải ba
05031
55863
Giải tư
46545
13781
07139
56208
81051
08181
84667
Giải năm
5964
Giải sáu
7770
6248
3576
Giải bảy
694
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
708
3,5,7,821 
52 
631,9
6,945,6,8
451,2
4,7,863,4,7
670,1,6
0,4812,6
394
 
Ngày: 25/03/2021
XSAG - Loại vé: AG-3K4
Giải ĐB
010242
Giải nhất
49679
Giải nhì
01433
Giải ba
91223
28079
Giải tư
01433
66644
10904
46868
17632
80532
17089
Giải năm
6065
Giải sáu
4765
7697
4212
Giải bảy
139
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 04
 12
1,32,423
2,32,9322,32,9
0,442,4
625 
 652,8
9792
689
3,72,893,7