www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 05/11/2020
XSAG - Loại vé: AG-11K1
Giải ĐB
931774
Giải nhất
96757
Giải nhì
91952
Giải ba
65761
99380
Giải tư
46547
49244
80462
51644
27390
19635
03672
Giải năm
8614
Giải sáu
5036
1619
6519
Giải bảy
889
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
3,614,92
5,6,72 
 31,5,6
1,42,7442,7
352,7
361,2
4,572,4
 80,9
12,890
 
Ngày: 29/10/2020
XSAG - Loại vé: AG-10K5
Giải ĐB
123007
Giải nhất
25958
Giải nhì
25787
Giải ba
66572
93665
Giải tư
10493
42697
65384
66661
65019
73563
32188
Giải năm
2781
Giải sáu
3626
8823
7105
Giải bảy
107
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,72
6,819
723,6
2,6,93 
0,84 
0,658
261,3,5
02,8,972
5,881,4,7,8
193,7
 
Ngày: 22/10/2020
XSAG - Loại vé: AG-10K4
Giải ĐB
957643
Giải nhất
83281
Giải nhì
94693
Giải ba
88861
19489
Giải tư
46308
42981
95413
24302
54600
32648
23244
Giải năm
2474
Giải sáu
2806
5730
8647
Giải bảy
537
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2,6,8
6,8213
02 
1,4,930,7
4,743,4,7,8
 5 
0,961
3,474
0,4812,9
893,6
 
Ngày: 15/10/2020
XSAG - Loại vé: AG-10K3
Giải ĐB
167462
Giải nhất
70748
Giải nhì
23480
Giải ba
42786
83129
Giải tư
72224
39379
99459
34242
19356
90086
88018
Giải năm
9537
Giải sáu
7650
7502
7757
Giải bảy
360
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
5,6,802
 18
0,4,6242,9
 37
2242,8
 50,6,7,9
5,8260,2
3,579
1,480,62
2,5,79 
 
Ngày: 08/10/2020
XSAG - Loại vé: AG-10K2
Giải ĐB
322371
Giải nhất
85083
Giải nhì
77990
Giải ba
42116
17485
Giải tư
19981
45863
56248
72441
05863
92754
13358
Giải năm
0694
Giải sáu
6957
3457
1909
Giải bảy
155
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,900,9
4,7,816
 2 
62,83 
5,941,8
5,854,5,72,8
1632
5271
4,581,3,5
090,4
 
Ngày: 01/10/2020
XSAG - Loại vé: AG-10K1
Giải ĐB
245190
Giải nhất
69186
Giải nhì
18485
Giải ba
21082
47020
Giải tư
98086
56036
43802
34825
68777
93198
66978
Giải năm
6746
Giải sáu
6947
4152
4764
Giải bảy
965
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
2,9022
 1 
02,5,820,5
 36
646,7
2,6,852
3,4,8264,5
4,777,8
7,982,5,62
 90,8
 
Ngày: 24/09/2020
XSAG - Loại vé: AG-9K4
Giải ĐB
277345
Giải nhất
69977
Giải nhì
07042
Giải ba
22050
39466
Giải tư
89640
59391
77177
93768
64746
12357
07338
Giải năm
2623
Giải sáu
6198
3672
5235
Giải bảy
715
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
915
4,723
235,8
 40,2,5,62
1,3,450,7
42,666,8
5,7272,72
3,6,98 
 91,8