www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 05/01/2012
XSAG - Loại vé: AG-1K1
Giải ĐB
849644
Giải nhất
31508
Giải nhì
67942
Giải ba
66141
01399
Giải tư
78164
74739
29597
78325
45538
00322
61787
Giải năm
5676
Giải sáu
7778
9256
9304
Giải bảy
408
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 04,83
41 
2,422,5
 38,9
0,4,641,2,4
256
5,764
8,976,8
03,3,787
3,997,9
 
Ngày: 29/12/2011
XSAG - Loại vé: AG-12K5
Giải ĐB
078518
Giải nhất
09632
Giải nhì
32694
Giải ba
89521
75100
Giải tư
13286
23775
84931
72365
56257
54409
24981
Giải năm
8542
Giải sáu
4287
0140
5052
Giải bảy
525
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,400,9
2,3,818
3,4,521,5
 31,2
940,2,5
2,4,6,752,7
865
5,875
181,6,7
094
 
Ngày: 22/12/2011
XSAG - Loại vé: AG-12K4
Giải ĐB
208456
Giải nhất
20899
Giải nhì
69951
Giải ba
11889
10318
Giải tư
69299
48115
81962
42660
26027
89209
54598
Giải năm
7619
Giải sáu
4635
4626
6707
Giải bảy
507
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
6072,9
515,8,9
626,7
635
 4 
1,351,6
2,560,2,3
02,27 
1,989
0,1,8,9298,92
 
Ngày: 15/12/2011
XSAG - Loại vé: AG-12K3
Giải ĐB
781573
Giải nhất
70768
Giải nhì
17219
Giải ba
29031
00409
Giải tư
30239
78267
26528
55185
96366
28603
63199
Giải năm
9729
Giải sáu
3458
3818
5730
Giải bảy
558
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
303,9
318,9
 28,9
0,5,730,1,9
 4 
853,82
666,7,8
673
1,2,52,685
0,1,2,3
9
99
 
Ngày: 08/12/2011
XSAG - Loại vé: AG-12K2
Giải ĐB
967451
Giải nhất
88281
Giải nhì
91023
Giải ba
74398
06754
Giải tư
17747
14683
09017
50762
88257
66098
45336
Giải năm
7485
Giải sáu
6643
2534
4272
Giải bảy
055
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,817
6,723
2,4,8342,6
32,543,7
5,851,4,5,7
362
1,4,572
9281,3,5
 982
 
Ngày: 01/12/2011
XSAG - Loại vé: AG-12K1
Giải ĐB
012342
Giải nhất
36743
Giải nhì
71339
Giải ba
73686
33725
Giải tư
63161
33217
46834
17930
48192
35770
62374
Giải năm
7055
Giải sáu
5805
1740
5560
Giải bảy
547
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,705
617
4,925
430,4,9
3,740,2,3,7
0,2,555
860,1
1,4,770,4,7
 86
392
 
Ngày: 24/11/2011
XSAG - Loại vé: AG-11K4
Giải ĐB
458265
Giải nhất
86421
Giải nhì
19200
Giải ba
93597
32323
Giải tư
50644
84428
97246
85854
93714
36921
72061
Giải năm
2071
Giải sáu
8018
5171
5898
Giải bảy
476
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
000
22,6,72142,8
 212,3,8
23 
12,4,544,6
654
4,761,5
9712,6
1,2,98 
 97,8