www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 02/12/2010
XSAG - Loại vé: AG-12K1
Giải ĐB
276903
Giải nhất
65789
Giải nhì
10638
Giải ba
13247
01037
Giải tư
17196
33780
92301
81131
00478
99467
65645
Giải năm
2127
Giải sáu
1964
8046
4948
Giải bảy
310
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1,801,3
0,310,8
 27
031,7,8
645,6,7,8
45 
4,964,7
2,3,4,678
1,3,4,780,9
896
 
Ngày: 25/11/2010
XSAG - Loại vé: AG-11K4
Giải ĐB
534481
Giải nhất
29122
Giải nhì
61446
Giải ba
25447
64346
Giải tư
93215
07473
79720
47040
34822
62985
22597
Giải năm
5784
Giải sáu
1933
5414
2667
Giải bảy
506
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
2,406
814,5
2220,22
3,733
1,8240,62,7
1,85 
0,4267
4,6,973
 81,42,5
 97
 
Ngày: 18/11/2010
XSAG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
640230
Giải nhất
51518
Giải nhì
54361
Giải ba
93886
08791
Giải tư
91137
89700
94662
45234
71497
89879
11806
Giải năm
2911
Giải sáu
9474
0512
3142
Giải bảy
751
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,300,6
1,5,6,911,2,8
1,4,62 
 30,4,5,7
3,742
351
0,861,2
3,974,9
186
791,7
 
Ngày: 11/11/2010
XSAG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
634903
Giải nhất
12462
Giải nhì
04910
Giải ba
88871
31987
Giải tư
82303
56173
69291
85502
94511
47812
10009
Giải năm
7048
Giải sáu
2562
8530
2185
Giải bảy
776
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
1,302,32,9
1,7,910,1,2
0,1,622 
02,730
 46,8
85 
4,7622
871,3,6
485,7
091
 
Ngày: 04/11/2010
XSAG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
772448
Giải nhất
61551
Giải nhì
74478
Giải ba
22471
35722
Giải tư
65369
85083
16458
94603
50975
29263
32790
Giải năm
9878
Giải sáu
5993
6175
5173
Giải bảy
726
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
903
5,716
222,6
0,6,7,8
9
3 
 48
7251,8
1,263,9
 71,3,52,82
4,5,7283
690,3
 
Ngày: 28/10/2010
XSAG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
327495
Giải nhất
32842
Giải nhì
13759
Giải ba
16443
21010
Giải tư
13552
89641
00171
74553
23841
09379
17973
Giải năm
4313
Giải sáu
7223
0123
7500
Giải bảy
254
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,100
42,710,2,3
1,4,5232
1,22,4,5
7
3 
5412,2,3
952,3,4,9
 6 
 71,3,9
 8 
5,795
 
Ngày: 21/10/2010
XSAG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
220820
Giải nhất
45309
Giải nhì
80313
Giải ba
13972
39744
Giải tư
67020
61419
12818
96902
65405
69625
30546
Giải năm
3203
Giải sáu
0792
0684
0594
Giải bảy
355
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
2202,3,5,9
 13,8,9
0,5,7,9202,5
0,13 
4,8,944,6
0,2,552,5
46 
 72
184
0,192,4