www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Thứ bảy
28/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 1D7
49
540
1932
2646
4776
3396
67118
74362
68665
50465
48370
79985
18160
04639
67075
19166
77246
153878
Long An
XSLA - 1K4
27
498
9278
0676
8783
3431
60574
74635
57371
66842
21301
55404
68561
24847
26641
23264
88267
750488
Bình Phước
XSBP - 1K4-N23
68
665
3650
7938
1263
5894
79028
93166
44290
80417
44709
45320
81656
40916
08841
59464
54513
235543
Hậu Giang
XSHG - K4T1
94
532
3661
7170
9862
3699
79288
14694
82524
93597
32631
20203
37270
27722
18921
12201
57083
923650
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáu
27/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
XSVL - 44VL04
98
978
9228
3053
9514
2694
91447
75644
16375
63365
08545
93752
53057
14392
45874
80817
81031
528265
Bình Dương
XSBD - 01K04
76
599
1731
0234
3585
0901
41251
89302
51629
06266
57552
46674
53586
54981
15530
64773
45249
743731
Trà Vinh
XSTV - 32TV04
26
345
1773
4197
8002
0110
35456
86803
88757
65084
99917
76141
34641
80135
79713
02248
99482
723196
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
26/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
XSTN - 1K4
41
208
1212
3016
4017
6680
86188
12387
68942
04462
51836
26734
24227
59784
40401
14308
18300
397242
An Giang
XSAG - AG-1K4
65
195
8041
0050
3324
2051
63507
24390
22896
75956
23406
08014
35160
53291
23204
58948
00233
276935
Bình Thuận
XSBTH - 1K4
67
178
7655
5089
8985
9472
91587
50047
01821
43657
78514
14023
80006
90854
95952
05187
86801
021982
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
25/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
XSDN - 1K4
05
536
2183
4509
0681
2117
82272
02907
22110
78435
34374
20109
87186
92634
34239
63179
49894
405901
Cần Thơ
XSCT - K4T1
70
712
4071
8283
6568
5962
72678
40543
35253
11335
71950
77517
24240
88588
26760
49423
75677
199613
Sóc Trăng
XSST - K4T1
74
739
3743
6840
4417
2772
84148
44889
97865
88594
90580
35179
59203
02128
74044
08556
34133
120705
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
24/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
XSBTR - K04-T01
40
980
1438
1790
2135
7863
95787
85813
83952
60753
10150
31917
61930
08989
24510
68746
19888
831255
Vũng Tàu
XSVT - 1D
75
860
2172
2192
5865
3128
51519
31563
75937
91419
35746
61849
04195
53530
59288
56839
50420
790795
Bạc Liêu
XSBL - T1-K4
71
977
1769
1374
4077
6487
91661
13194
48498
35138
27037
64713
42772
97224
97921
40848
42081
368280
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
23/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 1D2
33
735
6837
7526
4177
0006
00556
25563
24722
70087
54307
52874
46694
34565
55651
24213
23955
929647
Đồng Tháp
XSDT - N04
38
268
4162
7760
1884
5839
41470
30057
71748
86494
76524
36842
94165
06978
70855
78004
08505
241081
Cà Mau
XSCM - 23-T01K4
11
723
6836
2442
5335
5010
65593
20112
06479
60247
21215
65051
07439
27741
36372
98686
42726
114916
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
22/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-D1
44
559
1334
8769
2424
1740
54788
19863
15615
09497
95599
18769
55377
30839
33185
05346
56954
205717
Kiên Giang
XSKG - 1K4
99
356
4812
0948
7517
0290
67998
12443
35394
25392
98939
69730
54892
10586
05172
18434
74636
332403
Đà Lạt
XSDL - ĐL1K4
97
039
3458
1351
9814
1960
20566
26870
17670
42270
90719
18486
80006
77696
35943
30374
75100
808214
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:


Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)

Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)

Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)

Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)

Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)

Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)

Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975  mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.

 

* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN