|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
9KN-14KN-13KN-1KN-11KN-2KN-6KN-10KN
|
Giải ĐB |
69356 |
Giải nhất |
22552 |
Giải nhì |
35140 15293 |
Giải ba |
35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
Giải tư |
4851 2761 8993 3587 |
Giải năm |
6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
Giải sáu |
753 388 635 |
Giải bảy |
73 80 42 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,8 | 0 | 9 | 5,6,8 | 1 | 0 | 42,5 | 2 | 82 | 3,5,6,7 93 | 3 | 3,5,6 | | 4 | 0,22 | 3 | 5 | 0,1,2,3 6 | 3,5,8 | 6 | 1,3 | 8 | 7 | 3,8 | 22,7,8 | 8 | 0,1,6,7 8 | 0 | 9 | 33 |
|
4KD-7KD-17KD-6KD-1KD-11KD-19KD-13KD
|
Giải ĐB |
69389 |
Giải nhất |
34052 |
Giải nhì |
48091 95190 |
Giải ba |
28642 87265 12540 99128 22291 24399 |
Giải tư |
6903 4457 3278 6776 |
Giải năm |
4578 6228 5858 0611 4540 7296 |
Giải sáu |
788 031 386 |
Giải bảy |
01 42 65 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 1,3 | 0,1,3,92 | 1 | 1 | 42,5 | 2 | 82 | 0 | 3 | 1 | | 4 | 02,22 | 62 | 5 | 2,7,8 | 7,8,9 | 6 | 52 | 5 | 7 | 6,82 | 22,5,72,8 | 8 | 6,8,92 | 82,9 | 9 | 0,12,6,9 |
|
6HV-20HV-3HV-18HV-12HV-10HV-16HV-7HV
|
Giải ĐB |
49879 |
Giải nhất |
61196 |
Giải nhì |
55813 26560 |
Giải ba |
66628 39458 53044 66883 94985 04961 |
Giải tư |
0689 1252 7970 1626 |
Giải năm |
4095 9503 8586 7026 3491 4985 |
Giải sáu |
800 015 450 |
Giải bảy |
07 82 98 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,7 9 | 0 | 0,3,7 | 6,9 | 1 | 3,5 | 5,8 | 2 | 62,8 | 0,1,8 | 3 | | 4 | 4 | 4 | 1,82,9 | 5 | 0,2,8 | 22,8,9 | 6 | 0,1 | 0 | 7 | 0,9 | 2,5,9 | 8 | 2,3,52,6 9 | 7,8 | 9 | 0,1,5,6 8 |
|
12HN-2HN-6HN-4HN-14HN-5HN-8HN-18HN
|
Giải ĐB |
81866 |
Giải nhất |
15018 |
Giải nhì |
97738 52425 |
Giải ba |
46984 39393 23620 45649 07779 32333 |
Giải tư |
6001 7698 5879 5739 |
Giải năm |
2820 0426 8268 4363 6007 2889 |
Giải sáu |
843 426 191 |
Giải bảy |
87 13 52 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1,7 | 0,9 | 1 | 3,8 | 5 | 2 | 02,5,62 | 1,3,4,6 9 | 3 | 3,8,9 | 8 | 4 | 3,9 | 2 | 5 | 2,6 | 22,5,6 | 6 | 3,6,8 | 0,8 | 7 | 92 | 1,3,6,9 | 8 | 4,7,9 | 3,4,72,8 | 9 | 1,3,8 |
|
5HD-3HD-1HD-4HD-16HD-2HD-12HD-8HD
|
Giải ĐB |
69169 |
Giải nhất |
64118 |
Giải nhì |
47084 42711 |
Giải ba |
63859 14728 77445 27949 64742 81409 |
Giải tư |
9407 4489 0999 1759 |
Giải năm |
4014 9727 1414 9057 2299 3594 |
Giải sáu |
630 802 403 |
Giải bảy |
03 64 94 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,32,7,9 | 1 | 1 | 1,42,8 | 0,4,7 | 2 | 7,8 | 02 | 3 | 0 | 12,6,8,92 | 4 | 2,5,9 | 4 | 5 | 7,92 | | 6 | 4,9 | 0,2,5 | 7 | 2 | 1,2 | 8 | 4,9 | 0,4,52,6 8,92 | 9 | 42,92 |
|
15GV-6GV-2GV-9GV-1GV-14GV-5GV-7GV
|
Giải ĐB |
03047 |
Giải nhất |
58941 |
Giải nhì |
47442 56737 |
Giải ba |
55967 75948 24885 07736 02093 56900 |
Giải tư |
7490 0152 5300 7005 |
Giải năm |
8175 5037 6867 7425 8500 7138 |
Giải sáu |
385 939 306 |
Giải bảy |
33 86 49 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,9 | 0 | 03,5,6 | 4 | 1 | | 4,5,8 | 2 | 5 | 3,9 | 3 | 3,6,72,8 9 | | 4 | 1,2,7,8 9 | 0,2,7,82 | 5 | 2 | 0,3,8 | 6 | 72 | 32,4,62 | 7 | 5 | 3,4 | 8 | 2,52,6 | 3,4 | 9 | 0,3 |
|
2GN-13GN-12GN-1GN-10GN-20GN-9GN-14GN
|
Giải ĐB |
39648 |
Giải nhất |
89254 |
Giải nhì |
83310 67194 |
Giải ba |
17553 16513 90168 81966 67408 22446 |
Giải tư |
2546 1126 7889 3202 |
Giải năm |
8654 2727 2819 4960 8883 8030 |
Giải sáu |
429 531 092 |
Giải bảy |
28 92 23 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 2,8 | 3 | 1 | 0,3,9 | 0,92 | 2 | 3,6,7,8 9 | 1,2,5,8 | 3 | 0,1 | 52,9 | 4 | 62,8 | | 5 | 3,42 | 2,42,6 | 6 | 0,6,8 | 2 | 7 | | 0,2,4,6 | 8 | 3,9 | 1,2,8,9 | 9 | 22,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|