|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87328 |
Giải nhất |
90191 |
Giải nhì |
95062 65202 |
Giải ba |
07546 21928 02945 63093 93872 71344 |
Giải tư |
6534 9829 9830 3280 |
Giải năm |
6216 9946 7705 8342 2987 5884 |
Giải sáu |
239 670 262 |
Giải bảy |
13 53 67 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 2,5 | 9 | 1 | 3,6,7 | 0,4,62,7 | 2 | 82,9 | 1,5,9 | 3 | 0,4,9 | 3,4,8 | 4 | 2,4,5,62 | 0,4 | 5 | 3 | 1,42 | 6 | 22,7 | 1,6,8 | 7 | 0,2 | 22 | 8 | 0,4,7 | 2,3 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56259 |
Giải nhất |
42426 |
Giải nhì |
12517 75486 |
Giải ba |
55830 07800 12335 04062 13274 56227 |
Giải tư |
1210 8993 5904 4146 |
Giải năm |
6625 3556 4695 1993 3329 0461 |
Giải sáu |
718 436 145 |
Giải bảy |
27 72 93 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,4 | 6 | 1 | 0,7,8 | 6,7 | 2 | 5,6,72,9 | 8,93 | 3 | 0,5,6 | 0,7 | 4 | 5,6 | 2,3,4,9 | 5 | 6,9 | 2,3,4,5 8 | 6 | 1,2 | 1,22 | 7 | 2,4 | 1 | 8 | 3,6 | 2,5 | 9 | 33,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61759 |
Giải nhất |
50450 |
Giải nhì |
54037 43436 |
Giải ba |
51703 20436 93349 99292 19138 77962 |
Giải tư |
7855 9344 6428 4041 |
Giải năm |
4338 5183 5853 2209 2067 3136 |
Giải sáu |
819 419 343 |
Giải bảy |
45 52 88 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,9 | 4 | 1 | 92 | 5,6,9 | 2 | 8 | 0,4,5,8 | 3 | 63,7,82 | 4 | 4 | 1,3,4,5 9 | 4,5 | 5 | 0,2,3,5 9 | 33,6 | 6 | 2,6,7 | 3,6 | 7 | | 2,32,8 | 8 | 3,8 | 0,12,4,5 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12630 |
Giải nhất |
24326 |
Giải nhì |
49533 56551 |
Giải ba |
90416 07269 87532 78268 37144 08983 |
Giải tư |
3534 7038 5165 7256 |
Giải năm |
5248 4483 8813 5995 5152 1836 |
Giải sáu |
208 763 686 |
Giải bảy |
29 52 46 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 5 | 1 | 3,6 | 3,52 | 2 | 6,9 | 1,3,6,82 | 3 | 0,2,3,4 6,8 | 3,4 | 4 | 4,6,8 | 6,9 | 5 | 1,22,6 | 1,2,3,4 5,7,8 | 6 | 3,5,8,9 | | 7 | 6 | 0,3,4,6 | 8 | 32,6 | 2,6 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71951 |
Giải nhất |
00382 |
Giải nhì |
37272 65649 |
Giải ba |
55271 22206 75505 62817 53710 52046 |
Giải tư |
1522 1560 0851 7151 |
Giải năm |
0982 5739 3491 6451 8456 6390 |
Giải sáu |
844 095 771 |
Giải bảy |
29 92 91 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 5,6 | 54,72,92 | 1 | 0,7,9 | 2,7,82,9 | 2 | 2,9 | | 3 | 9 | 4 | 4 | 4,6,9 | 0,9 | 5 | 14,6 | 0,4,5 | 6 | 0 | 1 | 7 | 12,2 | | 8 | 22 | 1,2,3,4 | 9 | 0,12,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93620 |
Giải nhất |
72309 |
Giải nhì |
47663 28647 |
Giải ba |
64730 87010 48809 76174 63019 18471 |
Giải tư |
8898 4872 4867 2047 |
Giải năm |
6567 2729 3531 1501 5181 8563 |
Giải sáu |
163 764 917 |
Giải bảy |
10 35 58 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3 | 0 | 1,92 | 0,3,7,8 | 1 | 02,7,9 | 7 | 2 | 0,9 | 63 | 3 | 0,1,5 | 6,7 | 4 | 72 | 3 | 5 | 8 | | 6 | 33,4,72 | 1,42,62 | 7 | 1,2,4 | 5,9 | 8 | 1 | 02,1,2,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23226 |
Giải nhất |
03858 |
Giải nhì |
93784 62834 |
Giải ba |
19040 56894 67003 54984 18063 27322 |
Giải tư |
2442 3029 0713 3943 |
Giải năm |
5216 0572 6607 5025 1779 7311 |
Giải sáu |
648 716 800 |
Giải bảy |
46 81 84 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,3,7 | 1,8 | 1 | 1,3,62 | 2,4,7,8 | 2 | 2,5,6,9 | 0,1,4,6 | 3 | 4 | 3,83,9 | 4 | 0,2,3,6 8 | 2 | 5 | 8 | 12,2,4 | 6 | 3 | 0 | 7 | 2,9 | 4,5 | 8 | 1,2,43 | 2,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|