|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53205 |
Giải nhất |
53748 |
Giải nhì |
64241 26805 |
Giải ba |
30775 07296 95552 17716 75447 19211 |
Giải tư |
3990 0783 0905 1753 |
Giải năm |
5929 8709 0378 8372 9940 9145 |
Giải sáu |
004 519 810 |
Giải bảy |
54 13 00 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 9 | 0 | 0,4,53,9 | 1,4 | 1 | 0,1,3,6 9 | 5,7 | 2 | 0,9 | 1,5,8 | 3 | | 0,5 | 4 | 0,1,5,7 8 | 03,4,7 | 5 | 2,3,4 | 1,9 | 6 | | 4 | 7 | 2,5,8 | 4,7 | 8 | 3 | 0,1,2 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33092 |
Giải nhất |
81835 |
Giải nhì |
29210 84331 |
Giải ba |
79653 31813 33153 18427 56376 50134 |
Giải tư |
1936 1078 4365 3646 |
Giải năm |
3546 8623 2283 8355 6945 1849 |
Giải sáu |
893 990 453 |
Giải bảy |
52 50 76 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | | 3 | 1 | 0,3 | 5,9 | 2 | 3,7 | 1,2,53,8 9 | 3 | 1,4,5,6 | 3 | 4 | 5,62,9 | 3,4,5,6 | 5 | 0,2,33,5 7 | 3,42,72 | 6 | 5 | 2,5 | 7 | 62,8 | 7 | 8 | 3 | 4 | 9 | 0,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89636 |
Giải nhất |
27825 |
Giải nhì |
91704 93513 |
Giải ba |
85723 89274 14556 88093 50140 43271 |
Giải tư |
5631 3095 3296 3005 |
Giải năm |
8991 8214 6716 5261 4825 2713 |
Giải sáu |
633 054 897 |
Giải bảy |
77 92 21 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5 | 2,3,6,7 9 | 1 | 32,4,6 | 4,9 | 2 | 1,3,5 | 12,2,3,9 | 3 | 1,3,6 | 0,1,5,7 | 4 | 0,2 | 0,2,9 | 5 | 4,6 | 1,3,5,9 | 6 | 1 | 7,9 | 7 | 1,4,7 | | 8 | | | 9 | 1,2,3,5 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22949 |
Giải nhất |
65808 |
Giải nhì |
95535 29669 |
Giải ba |
37875 76716 76099 38727 73631 08472 |
Giải tư |
2291 9311 5591 9225 |
Giải năm |
3629 9827 7027 2431 1803 9941 |
Giải sáu |
761 632 809 |
Giải bảy |
36 57 16 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,8,9 | 1,32,4,6 92 | 1 | 1,62 | 3,7 | 2 | 5,73,9 | 0 | 3 | 12,2,5,6 | | 4 | 1,9 | 0,2,3,7 | 5 | 7 | 12,3 | 6 | 1,9 | 23,5 | 7 | 2,5 | 0 | 8 | | 0,2,4,6 9 | 9 | 12,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55196 |
Giải nhất |
02602 |
Giải nhì |
41869 43578 |
Giải ba |
48391 69594 08912 55415 53263 36874 |
Giải tư |
6311 0821 2991 9768 |
Giải năm |
7085 0718 6320 0552 3369 6012 |
Giải sáu |
690 278 020 |
Giải bảy |
78 48 17 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,9 | 0 | 2 | 1,2,92 | 1 | 1,22,5,7 8 | 0,12,5 | 2 | 03,1 | 6 | 3 | | 7,9 | 4 | 8 | 1,8 | 5 | 2 | 9 | 6 | 3,8,92 | 1 | 7 | 4,83 | 1,4,6,73 | 8 | 5 | 62 | 9 | 0,12,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95491 |
Giải nhất |
34337 |
Giải nhì |
51265 77909 |
Giải ba |
14484 10667 16434 18168 65113 07830 |
Giải tư |
3545 7420 7567 0681 |
Giải năm |
3097 9728 6266 9645 0178 7872 |
Giải sáu |
914 394 875 |
Giải bảy |
40 89 63 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 9 | 8,9 | 1 | 3,4 | 7 | 2 | 0,8 | 1,6 | 3 | 0,4,7 | 1,3,8,9 | 4 | 0,52 | 42,6,7 | 5 | | 6 | 6 | 3,5,6,72 82 | 3,62,9 | 7 | 2,5,8 | 2,62,7 | 8 | 1,4,9 | 0,8 | 9 | 1,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88111 |
Giải nhất |
14705 |
Giải nhì |
06972 39239 |
Giải ba |
14542 83911 46906 33925 44445 88042 |
Giải tư |
6548 7338 9291 7835 |
Giải năm |
2559 8514 2401 3454 8723 9561 |
Giải sáu |
484 631 033 |
Giải bảy |
70 97 51 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,5,6 | 0,12,3,5 6,9 | 1 | 12,4 | 42,7 | 2 | 3,5 | 2,3 | 3 | 1,3,5,8 9 | 1,5,8 | 4 | 22,5,6,8 | 0,2,3,4 | 5 | 1,4,9 | 0,4 | 6 | 1 | 9 | 7 | 0,2 | 3,4 | 8 | 4 | 3,5 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|