|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
8CA-5CA-9CA-10CA-17CA-2CA-14CA-16CA
|
Giải ĐB |
50960 |
Giải nhất |
53125 |
Giải nhì |
45388 51962 |
Giải ba |
60799 87933 02993 71487 56155 08416 |
Giải tư |
0921 2517 6916 8280 |
Giải năm |
3687 3338 0652 2092 1231 6085 |
Giải sáu |
774 454 485 |
Giải bảy |
45 31 61 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 6 | 2,32,6 | 1 | 62,7 | 5,6,9 | 2 | 1,5 | 3,9 | 3 | 12,3,8 | 5,7 | 4 | 5 | 2,4,5,82 | 5 | 2,4,5 | 0,12 | 6 | 0,1,2 | 1,82 | 7 | 4 | 3,8 | 8 | 0,52,72,8 | 9 | 9 | 2,3,9 |
|
7CK-17CK-9CK-20CK-15CK-18CK-16CK-14CK
|
Giải ĐB |
44025 |
Giải nhất |
37697 |
Giải nhì |
15242 79057 |
Giải ba |
05226 13883 81103 30037 55390 71825 |
Giải tư |
4782 3605 5314 9268 |
Giải năm |
2380 4954 4843 8579 6981 3164 |
Giải sáu |
158 605 534 |
Giải bảy |
75 71 37 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 3,52 | 7,8 | 1 | 4 | 4,8 | 2 | 52,6 | 0,4,82 | 3 | 4,72 | 1,3,5,6 | 4 | 2,3 | 02,22,7 | 5 | 4,7,8 | 2 | 6 | 4,8 | 32,5,9 | 7 | 1,5,9 | 5,6 | 8 | 0,1,2,32 | 7 | 9 | 0,7 |
|
15CS-16CS-8CS-12CS-9CS-13CS-7CS-20CS
|
Giải ĐB |
60881 |
Giải nhất |
80549 |
Giải nhì |
86246 66179 |
Giải ba |
45058 24723 28454 04939 90609 12629 |
Giải tư |
7930 2796 1905 1270 |
Giải năm |
5674 1233 1225 6653 8817 8716 |
Giải sáu |
256 902 496 |
Giải bảy |
15 46 88 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,5,9 | 8 | 1 | 5,6,7 | 0 | 2 | 3,5,9 | 2,3,5 | 3 | 0,3,9 | 5,7 | 4 | 62,9 | 0,1,2 | 5 | 3,4,6,8 | 1,42,5,92 | 6 | 9 | 1 | 7 | 0,4,9 | 5,8 | 8 | 1,8 | 0,2,3,4 6,7 | 9 | 62 |
|
19BA-5BA-6BA-15BA-2BA-8BA-13BA-14BA
|
Giải ĐB |
97177 |
Giải nhất |
18927 |
Giải nhì |
80393 81810 |
Giải ba |
78267 73165 08109 90268 19240 67463 |
Giải tư |
6326 3318 9495 5107 |
Giải năm |
9427 7971 4306 0092 1872 4140 |
Giải sáu |
963 367 588 |
Giải bảy |
14 50 85 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,5 | 0 | 6,7,9 | 7 | 1 | 0,4,8 | 7,9 | 2 | 6,72 | 62,9 | 3 | | 1 | 4 | 02,6 | 6,8,9 | 5 | 0 | 0,2,4 | 6 | 32,5,72,8 | 0,22,62,7 | 7 | 1,2,7 | 1,6,8 | 8 | 5,8 | 0 | 9 | 2,3,5 |
|
3BK-13BK-9BK-14BK-7BK-18BK-19BK-11BK
|
Giải ĐB |
66228 |
Giải nhất |
01402 |
Giải nhì |
72081 40940 |
Giải ba |
36147 16477 80504 90701 45942 76958 |
Giải tư |
9604 5297 5766 7548 |
Giải năm |
6538 4028 2986 9311 2682 6295 |
Giải sáu |
221 994 888 |
Giải bảy |
02 57 23 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,22,42 | 0,1,2,8 | 1 | 1 | 02,4,8 | 2 | 1,3,82 | 2 | 3 | 8 | 02,8,9 | 4 | 0,2,7,8 | 9 | 5 | 7,8 | 6,8 | 6 | 6 | 4,5,7,9 | 7 | 7 | 22,3,4,5 8 | 8 | 1,2,4,6 8 | | 9 | 4,5,7 |
|
16BS-3BS-6BS-15BS-2BS-19BS-9BS-8BS
|
Giải ĐB |
69448 |
Giải nhất |
60965 |
Giải nhì |
14655 68654 |
Giải ba |
62775 78292 15318 14053 02739 15643 |
Giải tư |
0196 6854 6812 6911 |
Giải năm |
2396 3434 5547 9461 8322 8597 |
Giải sáu |
223 568 274 |
Giải bảy |
99 16 29 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,6 | 1 | 1,2,6,8 | 1,2,9 | 2 | 2,3,9 | 2,4,5 | 3 | 4,9 | 3,52,7 | 4 | 3,7,8 | 5,6,7 | 5 | 3,42,5 | 0,1,92 | 6 | 1,5,8 | 4,9 | 7 | 4,5 | 1,4,6 | 8 | | 2,3,9 | 9 | 2,62,7,9 |
|
11AB-5AB-20AB-14AB-17AB-4AB-1AB-12AB
|
Giải ĐB |
97158 |
Giải nhất |
16677 |
Giải nhì |
23900 98532 |
Giải ba |
31676 66940 88641 89468 19598 41158 |
Giải tư |
1053 2737 9857 3257 |
Giải năm |
2351 9995 6651 0859 4476 7392 |
Giải sáu |
610 500 880 |
Giải bảy |
70 01 49 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,4,7 8 | 0 | 02,1 | 0,4,52 | 1 | 0,4 | 3,9 | 2 | | 5 | 3 | 2,7 | 1 | 4 | 0,1,9 | 9 | 5 | 12,3,72,82 9 | 72 | 6 | 8 | 3,52,7 | 7 | 0,62,7 | 52,6,9 | 8 | 0 | 4,5 | 9 | 2,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|