|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
19NA-20NA-7NA-16NA-13NA-1NA-11NA-2NA
|
Giải ĐB |
35024 |
Giải nhất |
46369 |
Giải nhì |
76603 27648 |
Giải ba |
55510 32786 54609 39479 29714 06833 |
Giải tư |
7020 8676 3089 5912 |
Giải năm |
9288 0277 3980 8641 4689 7198 |
Giải sáu |
225 813 825 |
Giải bảy |
78 48 45 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 3,9 | 4 | 1 | 0,2,3,4 5 | 1 | 2 | 0,4,52 | 0,1,3 | 3 | 3 | 1,2 | 4 | 1,5,82 | 1,22,4 | 5 | | 7,8 | 6 | 9 | 7 | 7 | 6,7,8,9 | 42,7,8,9 | 8 | 0,6,8,92 | 0,6,7,82 | 9 | 8 |
|
15MS-5MS-8MS-1MS-16MS-19MS-12MS-14MS
|
Giải ĐB |
72578 |
Giải nhất |
03162 |
Giải nhì |
29946 49185 |
Giải ba |
10694 39375 83675 96521 94508 49856 |
Giải tư |
5521 7559 0698 8712 |
Giải năm |
1793 4900 1219 2541 0475 3049 |
Giải sáu |
322 063 620 |
Giải bảy |
40 07 32 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,7,8 | 22,4 | 1 | 2,9 | 1,2,3,5 6 | 2 | 0,12,2 | 6,9 | 3 | 2 | 9 | 4 | 0,1,6,9 | 73,8 | 5 | 2,6,9 | 4,5 | 6 | 2,3 | 0 | 7 | 53,8 | 0,7,9 | 8 | 5 | 1,4,5 | 9 | 3,4,8 |
|
17MH-6MH-9MH-1MH-2MH-19MH-8MH-3MH
|
Giải ĐB |
05966 |
Giải nhất |
60275 |
Giải nhì |
72725 90891 |
Giải ba |
56652 91186 16367 64845 09049 06322 |
Giải tư |
0220 6622 9353 0452 |
Giải năm |
9510 9372 3898 4781 9369 2390 |
Giải sáu |
695 561 208 |
Giải bảy |
24 50 89 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,9 | 0 | 8 | 6,8,9 | 1 | 0 | 22,53,7 | 2 | 0,22,4,5 | 5 | 3 | | 2 | 4 | 5,9 | 2,4,7,9 | 5 | 0,23,3 | 6,8 | 6 | 1,6,7,9 | 6 | 7 | 2,5 | 0,9 | 8 | 1,6,9 | 4,6,8 | 9 | 0,1,5,8 |
|
15MA-1MA-9MA-3MA-4MA-17MA-7MA-14MA
|
Giải ĐB |
84396 |
Giải nhất |
64440 |
Giải nhì |
12844 84462 |
Giải ba |
39690 88306 54902 80590 37165 66935 |
Giải tư |
3100 7913 8862 4260 |
Giải năm |
8127 9549 6572 7683 7337 1419 |
Giải sáu |
007 667 359 |
Giải bảy |
63 62 20 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 92 | 0 | 0,2,6,7 | | 1 | 3,9 | 0,63,7 | 2 | 0,6,7 | 1,6,8 | 3 | 5,7 | 4 | 4 | 0,4,9 | 3,6 | 5 | 9 | 0,2,9 | 6 | 0,23,3,5 7 | 0,2,3,6 | 7 | 2 | | 8 | 3 | 1,4,5 | 9 | 02,6 |
|
1LS-4LS-18LS-11LS-19LS-9LS-20LS-17LS
|
Giải ĐB |
87661 |
Giải nhất |
22441 |
Giải nhì |
18944 47884 |
Giải ba |
62669 61032 64782 29258 00675 55196 |
Giải tư |
6456 6301 0711 9193 |
Giải năm |
5000 1334 5056 5124 3581 8603 |
Giải sáu |
322 497 371 |
Giải bảy |
45 32 98 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,3 | 0,1,4,6 7,8 | 1 | 1 | 2,32,8 | 2 | 2,4 | 0,9 | 3 | 22,4 | 2,3,4,8 | 4 | 1,4,5 | 4,7 | 5 | 62,8 | 52,9 | 6 | 1,7,9 | 6,9 | 7 | 1,5 | 5,9 | 8 | 1,2,4 | 6 | 9 | 3,6,7,8 |
|
12LH-10LH-9LH-16LH-14LH-5LH-15LH-8LH
|
Giải ĐB |
15877 |
Giải nhất |
86391 |
Giải nhì |
81274 81676 |
Giải ba |
90575 32048 64302 41745 95540 13428 |
Giải tư |
1937 2689 1242 1612 |
Giải năm |
8518 0804 5532 3564 2859 5321 |
Giải sáu |
460 330 803 |
Giải bảy |
08 61 03 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 2,32,4,8 | 2,6,9 | 1 | 2,8 | 0,1,3,4 8 | 2 | 1,8 | 02 | 3 | 0,2,7 | 0,6,7 | 4 | 0,2,5,8 | 4,7 | 5 | 9 | 7 | 6 | 0,1,4 | 3,7 | 7 | 4,5,6,7 | 0,1,2,4 | 8 | 2,9 | 5,8 | 9 | 1 |
|
9LA-12LA-6LA-13LA-14LA-20LA-17LA-10LA
|
Giải ĐB |
15525 |
Giải nhất |
29914 |
Giải nhì |
83400 68369 |
Giải ba |
96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
Giải tư |
7662 3493 5151 9395 |
Giải năm |
6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
Giải sáu |
369 495 636 |
Giải bảy |
82 93 79 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,8 | 2,3,5 | 1 | 4 | 2,6,8 | 2 | 1,2,3,5 | 2,4,5,6 92 | 3 | 1,6,7 | 1,8 | 4 | 3 | 2,8,92 | 5 | 1,3,6 | 0,3,5 | 6 | 2,3,92 | 3 | 7 | 9 | 0 | 8 | 2,4,5 | 62,7 | 9 | 32,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|