|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
80384 |
Giải nhất |
94795 |
Giải nhì |
39622 41123 |
Giải ba |
19014 80429 62284 88419 41086 30802 |
Giải tư |
7872 4165 3593 5526 |
Giải năm |
6141 1630 7617 7320 4815 3968 |
Giải sáu |
319 842 110 |
Giải bảy |
36 32 31 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 2,9 | 3,4 | 1 | 0,4,5,7 92 | 0,2,3,4 7 | 2 | 0,2,3,6 9 | 2,9 | 3 | 0,1,2,6 | 1,82 | 4 | 1,2 | 1,6,9 | 5 | | 2,3,8 | 6 | 5,8 | 1 | 7 | 2 | 6 | 8 | 42,6 | 0,12,2 | 9 | 3,5 |
|
|
Giải ĐB |
45622 |
Giải nhất |
10333 |
Giải nhì |
97980 99228 |
Giải ba |
95867 56722 99067 25397 47504 07158 |
Giải tư |
8616 6723 7538 9951 |
Giải năm |
2181 4895 5409 3116 2304 3848 |
Giải sáu |
724 615 105 |
Giải bảy |
03 19 65 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,42,5,9 | 2,5,8 | 1 | 5,62,9 | 22 | 2 | 1,22,3,4 8 | 0,2,3 | 3 | 3,8 | 02,2 | 4 | 8 | 0,1,6,9 | 5 | 1,8 | 12 | 6 | 5,72 | 62,9 | 7 | | 2,3,4,5 | 8 | 0,1 | 0,1 | 9 | 5,7 |
|
|
Giải ĐB |
34343 |
Giải nhất |
48005 |
Giải nhì |
80167 32078 |
Giải ba |
80977 46463 97626 75609 00115 11641 |
Giải tư |
4298 6395 1611 8961 |
Giải năm |
1703 8430 5514 1976 0322 2609 |
Giải sáu |
438 974 011 |
Giải bảy |
22 44 06 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,5,6,92 | 12,4,6 | 1 | 12,42,5 | 22 | 2 | 22,6 | 0,4,6 | 3 | 0,8 | 12,4,7 | 4 | 1,3,4 | 0,1,9 | 5 | | 0,2,7 | 6 | 1,3,7 | 6,7 | 7 | 4,6,7,8 | 3,7,9 | 8 | | 02 | 9 | 5,8 |
|
|
Giải ĐB |
06143 |
Giải nhất |
99550 |
Giải nhì |
74513 07903 |
Giải ba |
11293 00254 95919 66410 17871 64456 |
Giải tư |
7227 8802 7736 4350 |
Giải năm |
6903 3697 9334 6907 6681 8636 |
Giải sáu |
430 325 020 |
Giải bảy |
86 89 28 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,52 | 0 | 2,32,7 | 7,8 | 1 | 0,3,9 | 0 | 2 | 0,5,7,8 | 02,1,4,9 | 3 | 0,4,62,8 | 3,5 | 4 | 3 | 2 | 5 | 02,4,6 | 32,5,8 | 6 | | 0,2,9 | 7 | 1 | 2,3 | 8 | 1,6,9 | 1,8 | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
13858 |
Giải nhất |
00004 |
Giải nhì |
54377 10573 |
Giải ba |
60524 81199 30040 65471 95704 98733 |
Giải tư |
0010 9806 7609 1865 |
Giải năm |
1619 2745 9214 1989 0877 6787 |
Giải sáu |
207 360 489 |
Giải bảy |
69 23 15 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 42,6,7,9 | 7 | 1 | 0,4,5,9 | | 2 | 3,4 | 2,3,5,7 | 3 | 3 | 02,1,2 | 4 | 0,5 | 1,4,6 | 5 | 3,8 | 0 | 6 | 0,5,9 | 0,72,8 | 7 | 1,3,72 | 5 | 8 | 7,92 | 0,1,6,82 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
80860 |
Giải nhất |
17186 |
Giải nhì |
90948 39949 |
Giải ba |
98412 96947 65814 77809 68009 29967 |
Giải tư |
2059 3110 8103 5768 |
Giải năm |
8183 4631 6561 6823 6922 8485 |
Giải sáu |
416 891 678 |
Giải bảy |
56 46 73 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 32,92 | 3,6,9 | 1 | 0,2,4,6 | 1,2 | 2 | 2,3 | 02,2,7,8 | 3 | 1 | 1 | 4 | 6,7,8,9 | 8 | 5 | 6,9 | 1,4,5,8 | 6 | 0,1,7,8 | 4,6 | 7 | 3,8 | 4,6,7 | 8 | 3,5,6 | 02,4,5 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
51674 |
Giải nhất |
43886 |
Giải nhì |
53370 48061 |
Giải ba |
93320 20068 91339 84243 14021 54419 |
Giải tư |
9340 6093 2247 8478 |
Giải năm |
7572 2999 3539 2741 9158 8040 |
Giải sáu |
728 265 147 |
Giải bảy |
09 66 02 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,7 | 0 | 2,9 | 2,4,6 | 1 | 9 | 0,3,7 | 2 | 0,1,8 | 4,9 | 3 | 2,92 | 7 | 4 | 02,1,3,72 | 6 | 5 | 8 | 6,8 | 6 | 1,5,6,8 | 42 | 7 | 0,2,4,8 | 2,5,6,7 | 8 | 6 | 0,1,32,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|