|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
73787 |
Giải nhất |
32978 |
Giải nhì |
82365 65300 |
Giải ba |
32078 35556 19862 70756 61815 40242 |
Giải tư |
2323 9382 4812 5049 |
Giải năm |
4577 2820 0337 9518 4758 8860 |
Giải sáu |
247 296 506 |
Giải bảy |
85 66 74 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,6 | | 1 | 2,5,8 | 1,4,6,8 | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 7 | 7,9 | 4 | 2,7,9 | 1,6,8 | 5 | 62,8 | 0,52,6,9 | 6 | 0,2,5,6 | 3,4,7,8 | 7 | 4,7,82 | 1,5,72 | 8 | 2,5,7 | 4 | 9 | 4,6 |
|
|
Giải ĐB |
91609 |
Giải nhất |
82206 |
Giải nhì |
26860 61989 |
Giải ba |
51549 14541 31054 96070 20841 13121 |
Giải tư |
4250 7746 8751 8613 |
Giải năm |
2838 1219 1634 6563 9437 4937 |
Giải sáu |
611 523 835 |
Giải bảy |
31 68 80 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7,8 | 0 | 6,9 | 1,2,3,42 5 | 1 | 1,3,9 | | 2 | 1,3 | 1,2,6 | 3 | 1,4,5,72 8 | 3,5 | 4 | 12,6,9 | 3,6 | 5 | 0,1,4 | 0,4 | 6 | 0,3,5,8 | 32 | 7 | 0 | 3,6 | 8 | 0,9 | 0,1,4,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
99817 |
Giải nhất |
69356 |
Giải nhì |
53268 37870 |
Giải ba |
86212 64009 75190 95157 78289 80249 |
Giải tư |
6853 0621 9077 0265 |
Giải năm |
9850 5104 0004 8241 5178 0210 |
Giải sáu |
377 170 135 |
Giải bảy |
70 42 23 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,73,9 | 0 | 42,9 | 2,4 | 1 | 0,2,7 | 1,4,9 | 2 | 1,3 | 2,5 | 3 | 5 | 02 | 4 | 1,2,9 | 3,6 | 5 | 0,3,6,7 | 5 | 6 | 5,8 | 1,5,72 | 7 | 03,72,8 | 6,7 | 8 | 9 | 0,4,8 | 9 | 0,2 |
|
|
Giải ĐB |
96045 |
Giải nhất |
92206 |
Giải nhì |
82719 89221 |
Giải ba |
00378 93384 44460 78077 14462 04857 |
Giải tư |
5402 7559 5196 7398 |
Giải năm |
7441 0578 7326 2101 6102 5076 |
Giải sáu |
784 097 225 |
Giải bảy |
69 99 64 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,22,6 | 0,2,4 | 1 | 9 | 02,6 | 2 | 1,5,6 | 8 | 3 | | 6,82 | 4 | 1,5 | 2,4 | 5 | 7,9 | 0,2,7,9 | 6 | 0,2,4,9 | 5,7,9 | 7 | 6,7,82 | 72,9 | 8 | 3,42 | 1,5,6,9 | 9 | 6,7,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
63107 |
Giải nhất |
48878 |
Giải nhì |
90850 97357 |
Giải ba |
05925 39211 87578 78449 18199 21479 |
Giải tư |
5188 2373 2791 4644 |
Giải năm |
9407 7549 4211 5099 2525 9737 |
Giải sáu |
500 611 009 |
Giải bảy |
85 30 97 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,72,9 | 13,9 | 1 | 13 | | 2 | 52 | 7 | 3 | 0,7 | 4 | 4 | 4,92 | 22,8 | 5 | 0,7 | | 6 | 8 | 02,3,5,9 | 7 | 3,82,9 | 6,72,8 | 8 | 5,8 | 0,42,7,92 | 9 | 1,7,92 |
|
|
Giải ĐB |
12850 |
Giải nhất |
03659 |
Giải nhì |
26439 17297 |
Giải ba |
27533 78672 59665 65497 54163 38041 |
Giải tư |
9951 0819 5524 9011 |
Giải năm |
6409 2308 9319 9272 0196 2832 |
Giải sáu |
148 820 476 |
Giải bảy |
13 85 37 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 8,9 | 1,4,5 | 1 | 1,3,92 | 3,72 | 2 | 0,4 | 1,3,6 | 3 | 2,3,7,9 | 2,4 | 4 | 1,4,8 | 6,8 | 5 | 0,1,9 | 7,9 | 6 | 3,5 | 3,92 | 7 | 22,6 | 0,4 | 8 | 5 | 0,12,3,5 | 9 | 6,72 |
|
|
Giải ĐB |
41244 |
Giải nhất |
61359 |
Giải nhì |
02004 72103 |
Giải ba |
38414 14156 27571 65092 88749 28307 |
Giải tư |
9615 7828 4464 3784 |
Giải năm |
1657 0174 1906 1042 6267 9037 |
Giải sáu |
807 043 637 |
Giải bảy |
11 51 46 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4,6,72 | 1,5,7 | 1 | 1,4,5 | 4,9 | 2 | 0,8 | 0,4 | 3 | 72 | 0,1,4,6 7,8 | 4 | 2,3,4,6 9 | 1 | 5 | 1,6,7,9 | 0,4,5 | 6 | 4,7 | 02,32,5,6 | 7 | 1,4 | 2 | 8 | 4 | 4,5 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|