|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
11YH-2YH-18YH-9YH-7YH-5YH-6YH-1YH
|
Giải ĐB |
03729 |
Giải nhất |
36916 |
Giải nhì |
92851 46389 |
Giải ba |
58450 13589 23835 42907 41622 28478 |
Giải tư |
5625 4146 1468 4175 |
Giải năm |
0326 0876 8964 7079 3100 8131 |
Giải sáu |
722 912 793 |
Giải bảy |
76 29 77 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,6,7 | 3,5 | 1 | 2,6 | 1,22 | 2 | 22,5,6,92 | 9 | 3 | 1,5 | 6 | 4 | 6 | 2,3,7 | 5 | 0,1 | 0,1,2,4 72 | 6 | 4,8 | 0,7 | 7 | 5,62,7,8 9 | 6,7 | 8 | 92 | 22,7,82 | 9 | 3 |
|
16YA-17YA-8YA-2YA-18YA-12YA-13YA-10YA
|
Giải ĐB |
28448 |
Giải nhất |
24009 |
Giải nhì |
32996 79344 |
Giải ba |
11194 61738 39525 12966 10252 89737 |
Giải tư |
6987 3463 6626 1849 |
Giải năm |
4267 5167 1981 9003 2569 6653 |
Giải sáu |
551 657 587 |
Giải bảy |
60 23 03 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 32,9 | 5,8 | 1 | 6 | 5 | 2 | 3,5,6 | 02,2,5,6 | 3 | 7,8 | 4,9 | 4 | 4,8,9 | 2 | 5 | 1,2,3,7 | 1,2,6,9 | 6 | 0,3,6,72 9 | 3,5,62,82 | 7 | | 3,4 | 8 | 1,72 | 0,4,6 | 9 | 4,6 |
|
3XR-20XR-1XR-6XR-5XR-14XR-7XR-19XR
|
Giải ĐB |
83662 |
Giải nhất |
64347 |
Giải nhì |
15362 03313 |
Giải ba |
50572 76761 16093 66704 44095 77897 |
Giải tư |
2779 1967 8467 1875 |
Giải năm |
7460 4284 3760 8370 8923 8861 |
Giải sáu |
460 290 143 |
Giải bảy |
89 06 05 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,63,7,9 | 0 | 4,5,6 | 62 | 1 | 3 | 62,7 | 2 | 3 | 1,2,4,9 | 3 | 0 | 0,8 | 4 | 3,7 | 0,7,9 | 5 | | 0 | 6 | 03,12,22,72 | 4,62,9 | 7 | 0,2,5,9 | | 8 | 4,9 | 7,8 | 9 | 0,3,5,7 |
|
10XH-8XH-1XH-6XH-2XH-13XH-19XH-17XH
|
Giải ĐB |
74580 |
Giải nhất |
26464 |
Giải nhì |
12375 57481 |
Giải ba |
00514 95988 62774 90686 47254 66717 |
Giải tư |
0902 9493 3979 4873 |
Giải năm |
4716 1027 4190 0144 5207 6850 |
Giải sáu |
636 748 421 |
Giải bảy |
06 46 88 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 2,6,7 | 2,8 | 1 | 4,6,7 | 0 | 2 | 1,7 | 7,9 | 3 | 6 | 1,4,5,6 7 | 4 | 4,6,8 | 7 | 5 | 0,4 | 0,1,3,4 8 | 6 | 4 | 0,1,2 | 7 | 3,4,5,9 | 4,82 | 8 | 0,1,6,82 9 | 7,8 | 9 | 0,3 |
|
19XA-18XA-10XA-7XA-1XA-3XA-5XA-16XA
|
Giải ĐB |
22493 |
Giải nhất |
67415 |
Giải nhì |
42265 77096 |
Giải ba |
34758 83341 06221 80501 65502 37280 |
Giải tư |
1175 0683 1496 5072 |
Giải năm |
1181 3593 3306 6882 5822 6811 |
Giải sáu |
600 323 361 |
Giải bảy |
10 35 48 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,12,2,6 | 02,1,2,4 6,8 | 1 | 0,1,5 | 0,2,7,8 | 2 | 1,2,3 | 2,8,92 | 3 | 5 | | 4 | 1,8 | 1,3,6,7 | 5 | 8 | 0,92 | 6 | 1,5 | | 7 | 2,5 | 4,5 | 8 | 0,1,2,3 | | 9 | 32,62 |
|
1VR-16VR-5VR-12VR-6VR-11VR-7VR-17VR
|
Giải ĐB |
17108 |
Giải nhất |
36646 |
Giải nhì |
87682 98031 |
Giải ba |
15858 24909 18319 79055 05985 52952 |
Giải tư |
0162 9111 3604 5610 |
Giải năm |
7716 2375 4361 6420 5363 1023 |
Giải sáu |
798 841 906 |
Giải bảy |
53 59 35 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4,6,8,9 | 1,3,4,6 | 1 | 0,1,6,9 | 5,6,8 | 2 | 0,3,9 | 2,5,6 | 3 | 1,5 | 0 | 4 | 1,6 | 3,5,7,8 | 5 | 2,3,5,8 9 | 0,1,4 | 6 | 1,2,3 | | 7 | 5 | 0,5,9 | 8 | 2,5 | 0,1,2,5 | 9 | 8 |
|
12VH-9VH-18VH-5VH-10VH-8VH-4VH-19VH
|
Giải ĐB |
29274 |
Giải nhất |
96086 |
Giải nhì |
49407 97145 |
Giải ba |
21406 18565 61922 35721 45302 89815 |
Giải tư |
5966 5509 0098 4235 |
Giải năm |
1878 4814 6281 1217 0312 9401 |
Giải sáu |
912 122 541 |
Giải bảy |
68 21 05 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,5,6 7,9 | 0,22,4,8 | 1 | 22,4,5,7 | 0,12,22 | 2 | 12,22 | 6 | 3 | 5 | 1,7 | 4 | 1,5 | 0,1,3,4 6 | 5 | | 0,6,8 | 6 | 3,5,6,8 | 0,1 | 7 | 4,8 | 6,7,9 | 8 | 1,6 | 0 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|