www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 29/10/2023
3AV-18AV-20AV-9AV-6AV-17AV-7AV-13AV
Giải ĐB
38050
Giải nhất
04168
Giải nhì
83796
74143
Giải ba
46175
33024
87212
07984
99654
49740
Giải tư
4498
5248
3927
6097
Giải năm
9698
0861
8674
7422
8367
3774
Giải sáu
521
297
393
Giải bảy
20
26
73
53
ChụcSốĐ.Vị
2,4,50 
2,612
1,220,1,2,4
6,7
4,5,7,93 
2,5,72,840,3,8
750,3,4
2,961,7,8
2,6,9273,42,5
4,6,9284
 93,6,72,82
 
Ngày: 22/10/2023
5AN-11AN-1AN-2AN-4AN-9AN-10AN-18AN
Giải ĐB
91918
Giải nhất
71417
Giải nhì
88769
04327
Giải ba
51414
00736
72340
97988
72175
71832
Giải tư
6133
5179
2610
9379
Giải năm
5776
3154
1993
8030
4721
1483
Giải sáu
740
282
296
Giải bảy
92
25
24
11
ChụcSốĐ.Vị
1,3,420 
1,210,1,4,7
8
3,8,921,4,5,7
3,8,930,2,3,6
1,2,5402
2,754
3,7,969
1,275,6,92
1,882,3,8
6,7292,3,6
 
Ngày: 15/10/2023
8AE-2AE-15AE-19AE-5AE-6AE-9AE-13AE
Giải ĐB
15013
Giải nhất
43153
Giải nhì
40745
63082
Giải ba
64745
57226
04843
26387
03424
95773
Giải tư
2455
0971
5175
1254
Giải năm
8586
1190
6393
6972
4232
6650
Giải sáu
999
997
294
Giải bảy
29
60
79
77
ChụcSốĐ.Vị
5,6,90 
713
3,7,824,6,9
1,4,5,7
9
32
2,5,943,52
42,5,750,3,4,5
2,860
7,8,971,2,3,5
7,9
 82,6,7
2,7,990,3,4,7
9
 
Ngày: 08/10/2023
16ZD-18ZD-17ZD-14ZD-5ZD-2ZD-4ZD-13ZD
Giải ĐB
75188
Giải nhất
80266
Giải nhì
52602
61671
Giải ba
43993
77200
47305
51189
11181
50779
Giải tư
9062
2622
7482
2405
Giải năm
5596
3273
5134
6369
8790
1351
Giải sáu
920
046
064
Giải bảy
14
18
68
60
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,900,2,52
5,7,814,8
0,2,6,820,2
7,934
1,3,646
0251
4,6,960,2,4,6
8,9
 71,3,9
1,6,881,2,8,9
6,7,890,3,6
 
Ngày: 01/10/2023
18ZM-17ZM-5ZM-9ZM-16ZM-15ZM-19ZM-14ZM
Giải ĐB
07289
Giải nhất
57908
Giải nhì
18906
69144
Giải ba
51729
76652
54656
92756
68233
32508
Giải tư
0871
5315
5694
7563
Giải năm
0132
5407
0788
0333
0870
4833
Giải sáu
359
623
838
Giải bảy
03
74
25
87
ChụcSốĐ.Vị
703,6,7,82
715
3,523,5,9
0,2,33,632,33,8
4,7,944
1,252,62,9
0,5263
0,870,1,4
02,3,887,8,9
2,5,894
 
Ngày: 24/09/2023
7ZU-13ZU-10ZU-6ZU-12ZU-9ZU
Giải ĐB
62778
Giải nhất
20839
Giải nhì
29228
65528
Giải ba
22314
73466
17819
70905
97087
67176
Giải tư
8299
1202
0788
8971
Giải năm
5759
0216
3733
2360
8984
1505
Giải sáu
067
617
701
Giải bảy
40
44
30
51
ChụcSốĐ.Vị
3,4,601,2,52
0,5,714,6,7,9
0282
330,3,9
1,4,840,4
0251,9
1,6,760,6,7
1,6,871,6,8
22,7,884,7,8
1,3,5,999
 
Ngày: 17/09/2023
7YD-5YD-2YD-12YD-15YD-13YD
Giải ĐB
22365
Giải nhất
80585
Giải nhì
51233
18206
Giải ba
96019
28041
33335
84405
47766
56983
Giải tư
0662
9764
3649
9731
Giải năm
9034
3966
3093
1775
7898
1925
Giải sáu
266
316
572
Giải bảy
97
50
53
24
ChụcSốĐ.Vị
505,6
3,416,9
6,724,5
3,5,8,931,3,4,5
2,3,641,9
0,2,3,6
7,8
50,3
0,1,6362,4,5,63
972,5
983,5
1,493,7,8