www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 27/10/2024
12UZ-7UZ-16UZ-11UZ-6UZ-4UZ-10UZ-8UZ
Giải ĐB
03819
Giải nhất
23128
Giải nhì
76625
73200
Giải ba
46031
88275
46274
98462
13224
44905
Giải tư
8387
4355
2365
8483
Giải năm
3692
3372
6245
2763
5572
4362
Giải sáu
556
872
430
Giải bảy
22
79
11
62
ChụcSốĐ.Vị
0,300,5
1,311,9
2,63,73,922,4,5,8
6,830,1
2,745
0,2,4,5
6,7
55,6
5623,3,5
8723,4,5,9
283,7
1,792
 
Ngày: 20/10/2024
15UQ-17UQ-1UQ-10UQ-2UQ-16UQ-12UQ-8UQ
Giải ĐB
12751
Giải nhất
48440
Giải nhì
65936
09157
Giải ba
99095
80278
95686
37879
05940
32656
Giải tư
8616
1505
3775
8745
Giải năm
0264
0116
3878
6069
6039
4138
Giải sáu
982
696
316
Giải bảy
23
95
03
27
ChụcSốĐ.Vị
4203,5
5163
823,7
0,236,8,9
6402,5
0,4,7,9251,6,7
13,3,5,8
9
64,9
2,575,82,9
3,7282,6
3,6,7952,6
 
Ngày: 13/10/2024
15UG-8UG-7UG-14UG-19UG-6UG-11UG-1UG
Giải ĐB
33964
Giải nhất
08770
Giải nhì
20907
95447
Giải ba
16922
05681
64517
48786
68007
11275
Giải tư
2448
6900
5659
6688
Giải năm
7871
4939
5190
6331
4453
0210
Giải sáu
744
761
353
Giải bảy
10
38
82
53
ChụcSốĐ.Vị
0,12,7,900,72
3,6,7,8102,7
2,822
5331,8,9
4,644,7,8
7533,9
861,4
02,1,470,1,5
3,4,881,2,6,8
3,590
 
Ngày: 06/10/2024
14TZ-1TZ-9TZ-12TZ-17TZ-2TZ-4TZ-18TZ
Giải ĐB
82858
Giải nhất
76634
Giải nhì
15519
77628
Giải ba
55974
58175
21350
03291
96547
49363
Giải tư
9890
6709
3962
7635
Giải năm
6652
2944
2624
9132
3732
8672
Giải sáu
320
970
573
Giải bảy
97
93
10
81
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,7
9
09
8,910,9
32,5,6,720,4,8
6,7,9322,4,5
2,3,4,744,7
3,750,2,8
 62,3
4,970,2,3,4
5
2,581
0,190,1,3,7
 
Ngày: 29/09/2024
10TQ-7TQ-8TQ-15TQ-11TQ-9TQ-18TQ-1TQ
Giải ĐB
76086
Giải nhất
05076
Giải nhì
86459
72177
Giải ba
02516
92166
41540
13840
30112
37013
Giải tư
1435
4391
3249
8117
Giải năm
4539
9727
5882
6093
3496
2522
Giải sáu
237
862
310
Giải bảy
67
22
86
29
ChụcSốĐ.Vị
1,420 
910,2,3,6
7
1,22,6,8222,7,9
1,935,7,9
 402,9
359
1,6,7,82
9
62,6,7
1,2,3,6
7
76,7
 82,62
2,3,4,591,3,6
 
Ngày: 22/09/2024
11TG-12TG-13TG-20TG-2TG-19TG-6TG-14TG
Giải ĐB
45889
Giải nhất
86619
Giải nhì
06250
77086
Giải ba
36643
86341
69553
50747
29373
31524
Giải tư
3167
5314
4915
7631
Giải năm
9846
7600
5068
7879
8492
0658
Giải sáu
608
011
488
Giải bảy
83
40
96
61
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,8
1,3,4,611,4,5,9
924
4,5,7,831
1,240,1,3,6
7
150,3,8
4,8,961,7,8
4,673,9
0,5,6,883,6,8,9
1,7,892,6
 
Ngày: 15/09/2024
7SZ-2SZ-1SZ-18SZ-13SZ-5SZ-15SZ-16SZ
Giải ĐB
90238
Giải nhất
27464
Giải nhì
66687
48127
Giải ba
16485
31724
48690
88619
68643
84604
Giải tư
9138
5990
9399
8971
Giải năm
8119
6619
8731
5678
3868
9099
Giải sáu
569
898
681
Giải bảy
73
39
59
89
ChụcSốĐ.Vị
9204
3,7,8193
 24,7
4,731,82,9
0,2,643
859
 64,8,9
2,871,3,8
32,6,7,981,5,7,9
13,3,5,6
8,92
902,8,92