www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 24/12/2023
15DN-18DN-14DN-7DN-8DN-12DN-3DN-2DN
Giải ĐB
01243
Giải nhất
37916
Giải nhì
59482
35038
Giải ba
84947
66319
33665
08943
47178
78546
Giải tư
7854
3336
9083
7212
Giải năm
1120
8381
9628
5962
7004
3248
Giải sáu
498
694
995
Giải bảy
65
92
44
57
ChụcSốĐ.Vị
204
812,6,9
1,6,8,920,8
42,836,8
0,4,5,9432,4,6,7
8
62,954,7
1,3,462,52
4,578
2,3,4,7
9
81,2,3
192,4,5,8
 
Ngày: 17/12/2023
18DE-10DE-20DE-16DE-4DE-8DE-13DE-1DE
Giải ĐB
03257
Giải nhất
14988
Giải nhì
21865
30155
Giải ba
62858
00770
81163
91066
32492
88398
Giải tư
6066
8357
7220
9032
Giải năm
5532
5899
2304
2862
4668
1049
Giải sáu
347
930
724
Giải bảy
90
59
43
61
ChụcSốĐ.Vị
2,3,7,904
61 
32,6,920,4
4,630,22
0,243,7,9
5,655,72,8,9
6261,2,3,5
62,8
4,5270
5,6,8,988
4,5,990,2,8,9
 
Ngày: 10/12/2023
9CV-8CV-7CV-14CV-2CV-12CV-19CV-16CV
Giải ĐB
87360
Giải nhất
29463
Giải nhì
59670
85173
Giải ba
59452
73572
10791
73037
30913
85255
Giải tư
4173
1112
3763
1888
Giải năm
1518
0392
8758
2218
4504
5669
Giải sáu
163
177
086
Giải bảy
95
45
08
63
ChụcSốĐ.Vị
6,704,8
912,3,82
1,5,7,92 
1,64,7237
045
4,5,952,5,8
860,34,9
3,770,2,32,7
0,12,5,886,8
691,2,5
 
Ngày: 03/12/2023
16CN-9CN-5CN-11CN-4CN-6CN-2CN-15CN
Giải ĐB
01716
Giải nhất
77561
Giải nhì
47720
88355
Giải ba
58888
22091
21180
93030
49821
58663
Giải tư
5620
5047
0428
6339
Giải năm
7437
0630
4896
2937
8774
2334
Giải sáu
663
164
416
Giải bảy
13
07
17
19
ChụcSốĐ.Vị
22,32,807
2,6,913,62,7,9
 202,1,8
1,62302,4,72,9
3,6,747
555
12,961,32,4
0,1,32,474
2,880,8
1,391,6
 
Ngày: 26/11/2023
14CE-13CE-3CE-16CE-4CE-7CE-8CE-11CE
Giải ĐB
11873
Giải nhất
79812
Giải nhì
47282
88599
Giải ba
70943
22982
59952
37117
45252
21860
Giải tư
1123
4002
3496
2068
Giải năm
4388
0945
3653
5957
2143
9067
Giải sáu
706
799
886
Giải bảy
20
53
07
84
ChụcSốĐ.Vị
2,602,6,7
 12,7
0,1,52,8220,3
2,42,52,73 
8432,5
4522,32,7
0,8,960,7,8
0,1,5,673
6,8822,4,6,8
9296,92
 
Ngày: 19/11/2023
4BV-3BV-14BV-11BV-12BV-9BV-18BV-2BV
Giải ĐB
38429
Giải nhất
02633
Giải nhì
37498
40297
Giải ba
14331
95638
82894
72723
51994
85732
Giải tư
1243
0254
8383
9997
Giải năm
2136
7389
6623
6224
6833
9192
Giải sáu
062
766
980
Giải bảy
28
19
90
64
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
319
3,6,9232,4,8,9
22,32,4,831,2,32,6
8
2,5,6,9243
 54
3,662,4,6
927 
2,3,980,3,9
1,2,890,2,42,72
8
 
Ngày: 12/11/2023
20BN-15BN-6BN-1BN-2BN-18BN-17BN-8BN
Giải ĐB
98375
Giải nhất
76516
Giải nhì
96169
75327
Giải ba
43330
15764
27087
13704
97836
25835
Giải tư
9431
1962
5810
4897
Giải năm
9119
0490
7211
2058
3074
0453
Giải sáu
290
942
079
Giải bảy
29
03
05
28
ChụcSốĐ.Vị
1,3,9203,4,5
1,310,1,6,9
4,627,8,9
0,530,1,5,6
0,6,742
0,3,753,8
1,362,4,9
2,8,974,5,9
2,587
1,2,6,7902,7