www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 24/07/2022
3AE-14AE-13AE-7AE-1AE-6AE
Giải ĐB
22857
Giải nhất
51386
Giải nhì
77335
30735
Giải ba
18856
99500
39036
66458
33795
33105
Giải tư
8872
2380
7349
9457
Giải năm
9494
0203
6282
6285
0787
8796
Giải sáu
915
933
632
Giải bảy
00
64
28
01
ChụcSốĐ.Vị
02,8002,1,3,5
015
3,7,828
0,332,3,52,6
6,949
0,1,32,8
9
56,72,8
3,5,8,964
52,872
2,580,2,5,6
7
494,5,6
 
Ngày: 17/07/2022
8AN-14AN-7AN-15AN-11AN-13AN
Giải ĐB
66327
Giải nhất
20157
Giải nhì
03078
20001
Giải ba
22771
88156
52404
55038
43610
12392
Giải tư
1519
2533
8023
6421
Giải năm
4871
4766
9593
2960
7430
5438
Giải sáu
675
358
168
Giải bảy
24
34
89
90
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,901,4
0,2,7210,9
921,3,4,7
2,3,930,3,4,82
0,2,34 
756,7,8
5,660,6,8
2,5712,5,8
32,5,6,789
1,890,2,3
 
Ngày: 10/07/2022
9AV-1AV-10AV-15AV-5AV-2AV
Giải ĐB
17772
Giải nhất
24964
Giải nhì
13999
53713
Giải ba
83952
29120
46779
41277
87840
86918
Giải tư
6112
9745
8719
9841
Giải năm
8617
7767
9271
1429
1237
4906
Giải sáu
395
891
855
Giải bảy
25
83
15
17
ChụcSốĐ.Vị
2,406
4,7,912,3,5,72
8,9
1,5,720,5,9
1,837
640,1,5
1,2,4,5
9
52,5
064,7
12,3,6,771,2,7,9
183
1,2,7,991,5,9
 
Ngày: 03/07/2022
1ZU-8ZU-11ZU-4ZU-7ZU-13ZU
Giải ĐB
86690
Giải nhất
00944
Giải nhì
08354
56997
Giải ba
37618
26670
35119
32760
52753
06126
Giải tư
5496
7992
9661
7956
Giải năm
5000
7140
6545
0912
6326
8136
Giải sáu
400
632
125
Giải bảy
91
05
33
73
ChụcSốĐ.Vị
02,4,6,7
9
002,5
6,912,8,9
1,3,925,62
3,5,732,3,6
4,540,4,5
0,2,453,4,6
22,3,5,960,1
970,3
18 
190,1,2,6
7
 
Ngày: 26/06/2022
13ZM-12ZM-5ZM-4ZM-15ZM-6ZM
Giải ĐB
46970
Giải nhất
31422
Giải nhì
86547
33892
Giải ba
45364
70684
81736
25612
16840
89376
Giải tư
1695
0357
5666
7833
Giải năm
5090
6852
6342
8564
4633
3809
Giải sáu
891
253
016
Giải bảy
12
38
96
19
ChụcSốĐ.Vị
4,7,909
9122,6,9
12,2,4,5
9
22
32,5332,6,8
62,840,2,7
952,3,7
1,3,6,7
9
642,6
4,570,6
384
0,190,1,2,5
6
 
Ngày: 19/06/2022
7ZD-9ZD-4ZD-8ZD-3ZD-2ZD
Giải ĐB
66449
Giải nhất
97184
Giải nhì
94411
45452
Giải ba
06547
36248
61648
53218
95146
48543
Giải tư
6951
8501
3322
1025
Giải năm
8769
7431
8313
0166
6893
4729
Giải sáu
474
717
072
Giải bảy
43
02
07
19
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,7
0,1,3,511,3,7,8
9
0,2,5,722,5,9
1,42,931
7,8432,6,7,82
9
251,2
4,666,9
0,1,472,4
1,4284
1,2,4,693
 
Ngày: 12/06/2022
15YU-12YU-13YU-6YU-5YU-10YU
Giải ĐB
17818
Giải nhất
18326
Giải nhì
38568
10728
Giải ba
38067
86056
06170
88468
60735
15770
Giải tư
9551
3122
4745
1153
Giải năm
8912
0026
2813
2431
4850
1961
Giải sáu
973
712
494
Giải bảy
24
23
90
01
ChụcSốĐ.Vị
5,72,901
0,3,5,6122,3,8
12,222,3,4,62
8
1,2,5,731,5
2,945
3,450,1,3,6
22,561,7,82
6702,3
1,2,628 
 90,4