www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 21/02/2021
5YS-15YS-1YS-14YS-8YS-12YS
Giải ĐB
57607
Giải nhất
09740
Giải nhì
59920
25777
Giải ba
77624
09513
00688
14994
48769
07498
Giải tư
5872
6569
5395
5305
Giải năm
8808
4120
7478
4849
9516
4310
Giải sáu
527
740
449
Giải bảy
50
19
82
08
ChụcSốĐ.Vị
1,22,42,505,7,82
 10,3,6,9
7,8202,4,7
13 
2,9402,92
0,950
1692
0,2,772,7,8
02,7,8,982,8
1,42,6294,5,8
 
Ngày: 07/02/2021
14XK-13XK-11XK-6XK-4XK-1XK
Giải ĐB
25119
Giải nhất
49164
Giải nhì
03470
86957
Giải ba
49953
37171
16771
14352
20535
68525
Giải tư
1154
6529
1334
7407
Giải năm
5778
8055
2644
6342
4213
2274
Giải sáu
065
977
877
Giải bảy
10
80
14
93
ChụcSốĐ.Vị
1,7,807
7210,3,4,9
4,525,9
1,5,934,5
1,3,4,5
6,7
42,4
2,3,5,652,3,4,5
7
 64,5
0,5,7270,12,4,72
8
780
1,293
 
Ngày: 31/01/2021
11XS-10XS-3XS-6XS-7XS-1XS
Giải ĐB
17386
Giải nhất
73899
Giải nhì
44181
28727
Giải ba
27211
91255
90959
85632
88113
99621
Giải tư
5334
8136
5401
7740
Giải năm
6069
7378
7257
7983
9623
1174
Giải sáu
421
821
898
Giải bảy
80
28
30
81
ChụcSốĐ.Vị
3,4,801
0,1,23,8211,3
3213,3,7,8
1,2,830,2,4,6
3,740
555,7,9
3,869
2,574,8
2,7,980,12,3,6
5,6,998,9
 
Ngày: 24/01/2021
12VB-13VB-6VB-9VB-4VB-7VB
Giải ĐB
45883
Giải nhất
11884
Giải nhì
06052
25341
Giải ba
13947
82242
73553
11471
63635
21620
Giải tư
7327
7779
4290
9307
Giải năm
1778
2827
1088
0949
2155
4264
Giải sáu
501
314
381
Giải bảy
56
53
26
74
ChụcSốĐ.Vị
2,901,7
0,4,7,814
4,520,6,72
52,835
1,6,7,841,2,7,9
3,552,32,5,6
2,564
0,22,471,4,8,9
7,881,3,4,8
4,790
 
Ngày: 17/01/2021
7VK-1VK-12VK-8VK-5VK-14VK
Giải ĐB
55095
Giải nhất
58464
Giải nhì
65216
77011
Giải ba
19594
34767
57701
76863
70980
54862
Giải tư
8664
4091
1436
8925
Giải năm
5408
7165
1651
1712
1770
4474
Giải sáu
002
600
566
Giải bảy
43
98
97
87
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,1,2,8
0,1,5,911,2,6
0,1,625
4,636
62,7,943
2,6,951
1,3,662,3,42,5
6,7
6,8,970,4
0,980,7
 91,4,5,7
8
 
Ngày: 10/01/2021
2VS-10VS-14VS-8VS-4VS-9VS
Giải ĐB
48146
Giải nhất
63172
Giải nhì
06185
24165
Giải ba
21836
46147
12685
13714
82314
70690
Giải tư
7047
4115
7754
7409
Giải năm
1270
0970
5541
7163
0474
7764
Giải sáu
817
092
108
Giải bảy
54
95
68
29
ChụcSốĐ.Vị
72,908,9
4142,5,7
7,929
636
12,52,6,741,6,72
1,6,82,9542
3,463,4,5,8
1,42702,2,4
0,6852
0,290,2,5
 
Ngày: 03/01/2021
5UB-9UB-12UB-10UB-1UB-2UB
Giải ĐB
43132
Giải nhất
27110
Giải nhì
95760
90752
Giải ba
95706
88054
51171
53041
78424
18868
Giải tư
9618
9587
0840
0372
Giải năm
4852
3728
0060
4514
8855
5704
Giải sáu
597
493
131
Giải bảy
16
59
91
25
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6204,6
3,4,7,910,4,6,8
3,52,724,5,8
931,2
0,1,2,540,1
2,5522,4,5,9
0,1602,8
8,971,2
1,2,687
591,3,7