www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 20/08/2023
12XM-3XM-13XM-9XM-10XM-5XM
Giải ĐB
92009
Giải nhất
83433
Giải nhì
73249
22498
Giải ba
88300
82515
35780
46685
15696
01620
Giải tư
4914
8375
3112
7130
Giải năm
1530
2557
5432
3299
4793
9846
Giải sáu
745
471
190
Giải bảy
61
79
95
58
ChụcSốĐ.Vị
0,2,32,8
9
00,9
6,712,4,5
1,320
3,9302,2,3
145,6,9
1,4,7,8
9
57,8
4,961
571,5,9
5,980,5
0,4,7,990,3,5,6
8,9
 
Ngày: 13/08/2023
5XU-10XU-12XU-9XU-2XU-7XU
Giải ĐB
84528
Giải nhất
96875
Giải nhì
83636
11470
Giải ba
17608
65742
48426
85044
78834
64130
Giải tư
3346
9946
2325
2587
Giải năm
6922
6348
8028
4123
3955
7616
Giải sáu
975
239
505
Giải bảy
29
48
01
79
ChụcSốĐ.Vị
3,701,5,8
016
2,422,3,5,6
82,9
230,4,6,9
3,442,4,62,82
0,2,5,7255
1,2,3,426 
870,52,9
0,22,4287
2,3,79 
 
Ngày: 06/08/2023
11VD-14VD-9VD-7VD-1VD-2VD
Giải ĐB
74923
Giải nhất
73722
Giải nhì
66542
12789
Giải ba
89253
71550
56856
87932
31738
21677
Giải tư
3447
9704
0494
1020
Giải năm
5465
0883
5728
6288
7256
4655
Giải sáu
041
937
132
Giải bảy
88
75
57
62
ChụcSốĐ.Vị
2,504
41 
2,32,4,620,2,3,8
2,5,8322,7,8
0,941,2,7
5,6,750,3,5,62
7
5262,5
3,4,5,775,7
2,3,8283,82,9
894
 
Ngày: 30/07/2023
10VM-3VM-5VM-9VM-8VM-14VM
Giải ĐB
55741
Giải nhất
43813
Giải nhì
02309
00386
Giải ba
62033
45369
94823
71231
62175
14881
Giải tư
6227
7794
5254
8472
Giải năm
4335
0643
4241
7311
5926
4135
Giải sáu
928
952
289
Giải bảy
49
37
46
09
ChụcSốĐ.Vị
 092
1,3,42,811,3
5,723,6,7,8
1,2,3,431,3,52,7
5,9412,3,6,9
32,752,4
2,4,869
2,372,5
281,6,9
02,4,6,894
 
Ngày: 23/07/2023
7VU-1VU-3VU-8VU-15VU-12VU
Giải ĐB
58062
Giải nhất
16342
Giải nhì
32714
32089
Giải ba
95921
89695
40569
92129
05613
50218
Giải tư
9346
4130
0937
3171
Giải năm
9242
5408
4964
4861
9460
1769
Giải sáu
794
347
393
Giải bảy
47
42
87
44
ChụcSốĐ.Vị
3,608
2,6,713,4,8
43,621,9
1,930,7
1,4,6,9423,4,6,72
95 
460,1,2,4
92
3,42,871
0,187,9
2,62,893,4,5
 
Ngày: 16/07/2023
9UD-4UD-2UD-13UD-8UD-11UD
Giải ĐB
51351
Giải nhất
45672
Giải nhì
33664
34988
Giải ba
11840
80820
21070
94557
68550
68572
Giải tư
1294
6035
1137
1192
Giải năm
2972
8180
1346
0819
4068
4018
Giải sáu
761
920
817
Giải bảy
63
51
25
75
ChụcSốĐ.Vị
22,4,5,7
8
0 
52,617,8,9
73,9202,5
635,7
6,940,6
2,3,750,12,7
461,3,4,8
1,3,570,23,5
1,6,880,8
192,4
 
Ngày: 09/07/2023
3UM-8UM-9UM-13UM-6UM-14UM
Giải ĐB
05408
Giải nhất
68722
Giải nhì
72072
36681
Giải ba
01296
98213
27176
41124
62013
23342
Giải tư
2637
8365
6432
2073
Giải năm
8201
2108
8851
5972
4691
9401
Giải sáu
378
129
806
Giải bảy
04
26
50
66
ChụcSốĐ.Vị
5012,4,6,82
02,5,8,9132
2,3,4,7222,4,6,9
12,732,7
0,242
650,1
0,2,6,7
9
65,6
3722,3,6,8
02,781
291,6