www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 18/10/2020
3RT-6RT-12RT-11RT-8RT-15RT
Giải ĐB
62319
Giải nhất
09060
Giải nhì
40484
02900
Giải ba
31294
09591
77642
11713
06012
42751
Giải tư
9126
6146
0008
6452
Giải năm
0327
8692
1092
8832
4766
6152
Giải sáu
175
767
483
Giải bảy
54
00
56
62
ChụcSốĐ.Vị
02,6002,8
5,912,3,9
1,3,4,52
6,92
26,7
1,832
5,8,942,6
751,22,4,6
2,4,5,660,2,6,7
2,675
083,4
191,22,4
 
Ngày: 11/10/2020
15QB-2QB-1QB-13QB-10QB-12QB
Giải ĐB
82094
Giải nhất
58766
Giải nhì
86108
28009
Giải ba
24011
61772
90318
97968
20020
46056
Giải tư
5612
9311
6626
1637
Giải năm
6873
9625
9249
8704
8773
6260
Giải sáu
065
200
478
Giải bảy
46
65
39
35
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,4,8,9
12112,2,8
1,720,5,6
7235,7,9
0,946,9
2,3,6256
2,4,5,660,52,6,8
372,32,8
0,1,6,78 
0,3,494
 
Ngày: 04/10/2020
13QK-9QK-6QK-5QK-11QK-8QK
Giải ĐB
80489
Giải nhất
60525
Giải nhì
29489
40090
Giải ba
23094
98309
88480
17207
83668
83828
Giải tư
6806
8759
0294
6830
Giải năm
9890
7466
6063
1097
7618
6992
Giải sáu
348
021
852
Giải bảy
48
20
49
44
ChụcSốĐ.Vị
2,3,8,9206,7,9
218
5,920,1,5,8
630
4,9244,82,9
252,9
0,663,6,8
0,97 
1,2,42,680,92
0,4,5,82902,2,42,7
 
Ngày: 27/09/2020
11QT-2QT-8QT-9QT-12QT-7QT
Giải ĐB
37546
Giải nhất
25331
Giải nhì
51459
66569
Giải ba
17658
63664
80596
92652
22208
97413
Giải tư
8520
8450
7211
2340
Giải năm
7971
5091
6973
0286
2373
9878
Giải sáu
116
068
630
Giải bảy
86
44
17
33
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,508
1,3,7,911,3,6,7
520
1,3,7230,1,3
4,640,4,6
 50,2,8,9
1,4,82,964,8,9
171,32,8
0,5,6,7862
5,691,6
 
Ngày: 20/09/2020
7PB-1PB-6PB-13PB-8PB-4PB
Giải ĐB
05042
Giải nhất
66900
Giải nhì
03482
31797
Giải ba
17931
53457
36521
54749
11897
26393
Giải tư
0057
0505
1535
7952
Giải năm
1079
8970
6887
6497
9606
1522
Giải sáu
827
732
174
Giải bảy
54
06
81
61
ChụcSốĐ.Vị
0,700,5,62
2,3,6,81 
2,3,4,5
8
21,2,7
931,2,5
5,742,9
0,352,4,72
0261
2,52,8,9370,4,9
 81,2,7
4,793,73
 
Ngày: 13/09/2020
2PK-10PK-5PK-9PK-7PK-13PK
Giải ĐB
28463
Giải nhất
11841
Giải nhì
65265
03892
Giải ba
41161
37992
64523
49239
21899
58599
Giải tư
2635
7284
3108
4778
Giải năm
6204
8680
0148
4644
9601
1494
Giải sáu
840
124
015
Giải bảy
50
29
64
01
ChụcSốĐ.Vị
4,5,8012,4,8
02,4,615
9223,4,9
2,635,9
0,2,4,6
8,9
40,1,4,8
1,3,650
 61,3,4,5
 78
0,4,780,4
2,3,92922,4,92
 
Ngày: 06/09/2020
8PU-4PU-1PU-13PU-2PU-11PU
Giải ĐB
01993
Giải nhất
03278
Giải nhì
51213
94865
Giải ba
69768
45041
35796
12715
79312
71401
Giải tư
3493
6320
8856
5698
Giải năm
5654
0856
4466
1100
8872
0251
Giải sáu
725
995
284
Giải bảy
95
98
60
58
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,1
0,4,512,3,5
1,720,5
1,923 
5,841
1,2,6,9251,4,62,8
52,6,960,5,6,8
 72,8
5,6,7,9284
 932,52,6,82