www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 16/05/2021
14CG-11CG-4CG-10CG-15CG-8CG
Giải ĐB
32965
Giải nhất
91114
Giải nhì
17932
99707
Giải ba
19569
47563
05093
59395
22044
59017
Giải tư
9951
5007
7194
3166
Giải năm
8698
1417
1058
9220
0385
8284
Giải sáu
831
489
931
Giải bảy
71
51
98
28
ChụcSốĐ.Vị
2072
32,52,714,72
320,8
6,9312,2
1,4,8,944
6,8,9512,8
663,5,6,9
02,1271
2,5,9284,5,9
6,893,4,5,82
 
Ngày: 09/05/2021
1BY-10BY-5BY-2BY-13BY-3BY
Giải ĐB
76369
Giải nhất
77298
Giải nhì
73046
17455
Giải ba
89049
72087
29566
01899
04804
83194
Giải tư
8511
0448
4346
7136
Giải năm
8342
1184
7406
4858
8972
9760
Giải sáu
701
912
815
Giải bảy
12
50
05
13
ChụcSốĐ.Vị
5,601,4,5,6
0,111,22,3,5
12,4,72 
136
0,8,942,62,8,9
0,1,550,5,8
0,3,42,660,6,9
872
4,5,984,7
4,6,994,8,9
 
Ngày: 02/05/2021
4BQ-2BQ-10BQ-7BQ-8BQ-15BQ
Giải ĐB
76578
Giải nhất
89773
Giải nhì
28086
08979
Giải ba
53310
84913
98859
08697
50033
62005
Giải tư
3088
3199
8452
0669
Giải năm
1769
7670
1743
3964
2101
2475
Giải sáu
813
561
798
Giải bảy
76
34
85
13
ChụcSốĐ.Vị
1,701,5
0,610,33
52 
13,3,4,733,4
3,643
0,7,852,9
7,861,4,92
970,3,5,6
8,9
7,8,985,6,8
5,62,7,997,8,9
 
Ngày: 25/04/2021
11BG-6BG-14BG-4BG-3BG-7BG
Giải ĐB
73278
Giải nhất
29752
Giải nhì
45407
84732
Giải ba
33840
31612
85993
13199
89957
35321
Giải tư
5788
0782
6501
6762
Giải năm
4864
5444
0604
4028
9450
9506
Giải sáu
623
091
345
Giải bảy
41
07
91
36
ChụcSốĐ.Vị
4,501,4,6,72
0,2,4,9212
1,3,5,6
8
21,3,8
2,932,6
0,4,640,1,4,5
450,2,7
0,362,4
02,578
2,7,882,8
9912,3,9
 
Ngày: 18/04/2021
4AY-3AY-5AY-11AY-13AY-15AY
Giải ĐB
89500
Giải nhất
28554
Giải nhì
92570
49815
Giải ba
04952
62208
76847
37635
17270
72952
Giải tư
1889
1779
7211
6471
Giải năm
4106
7177
3220
6116
9816
1575
Giải sáu
549
606
127
Giải bảy
08
56
62
30
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,7200,62,82
1,711,5,62
52,620,7
 30,5
547,9
1,3,7522,4,6
02,12,562
2,4,7702,1,5,7
9
0289
4,7,89 
 
Ngày: 11/04/2021
3AQ-12AQ-7AQ-4AQ-6AQ-5AQ
Giải ĐB
29013
Giải nhất
13305
Giải nhì
66567
43230
Giải ba
99122
04949
71530
82148
72456
78719
Giải tư
5096
9766
4238
7800
Giải năm
7180
2825
0497
1488
4929
5621
Giải sáu
821
034
271
Giải bảy
87
80
83
23
ChụcSốĐ.Vị
0,32,8200,5
22,713,9
2212,2,3,5
9
1,2,8302,4,8
348,9
0,256
5,6,966,7
6,8,971
3,4,8802,3,7,8
1,2,496,7
 
Ngày: 04/04/2021
12AG-14AG-4AG-10AG-15AG-6AG
Giải ĐB
16278
Giải nhất
81109
Giải nhì
23429
38390
Giải ba
32435
42574
99911
09241
21291
55658
Giải tư
4655
9197
2481
8641
Giải năm
4142
1733
4329
9404
6699
3373
Giải sáu
914
344
224
Giải bảy
54
37
36
65
ChụcSốĐ.Vị
904,9
1,42,8,911,4
424,92
3,733,5,6,7
0,1,2,4
5,7
412,2,4
3,5,654,5,8
365
3,973,4,8
5,781
0,22,990,1,7,9