www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 14/05/2023
10RD-4RD-11RD-2RD-12RD-5RD
Giải ĐB
67753
Giải nhất
19470
Giải nhì
84443
50523
Giải ba
48507
10048
72799
01556
83623
77648
Giải tư
4096
6164
8307
8743
Giải năm
6036
2853
0517
5167
2679
3096
Giải sáu
454
812
208
Giải bảy
76
52
85
51
ChụcSốĐ.Vị
7072,8
512,7
1,5232
22,42,5236
5,6432,82
851,2,32,4
6
3,5,7,9264,7
02,1,670,6,9
0,4285
7,9962,9
 
Ngày: 07/05/2023
14RM-4RM-11RM-15RM-2RM-12RM
Giải ĐB
88060
Giải nhất
04143
Giải nhì
28610
84265
Giải ba
13198
37540
14699
88940
74267
27235
Giải tư
3713
8736
2531
9024
Giải năm
3384
1936
9737
4003
8660
1216
Giải sáu
887
368
121
Giải bảy
95
86
64
42
ChụcSốĐ.Vị
1,42,6203
2,310,3,6
421,4
0,1,431,5,62,7
2,6,8402,2,3
3,6,95 
1,32,8602,4,5,7
8
3,6,87 
6,984,6,7
995,8,9
 
Ngày: 30/04/2023
6RV-2RV-14RV-8RV-15RV-13RV
Giải ĐB
90819
Giải nhất
14462
Giải nhì
46938
76537
Giải ba
64883
87706
17676
03683
13446
65386
Giải tư
6589
1038
8701
2478
Giải năm
2368
5706
7865
8484
1913
5540
Giải sáu
027
311
663
Giải bảy
50
70
88
22
ChụcSốĐ.Vị
4,5,701,62
0,111,3,9
2,622,7
1,6,8237,82
840,6
650
02,4,7,862,3,5,8
2,370,6,8
32,6,7,8832,4,6,8
9
1,89 
 
Ngày: 23/04/2023
9QD-6QD-11QD-3QD-4QD-12QD
Giải ĐB
71679
Giải nhất
11948
Giải nhì
89314
26195
Giải ba
31992
01338
97876
72042
28863
33582
Giải tư
6431
1496
3962
2888
Giải năm
4428
9325
3137
9739
8915
0551
Giải sáu
388
551
461
Giải bảy
06
16
53
35
ChụcSốĐ.Vị
 06
3,52,614,5,6
4,6,8,925,8
5,631,5,7,8
9
142,8
1,2,3,9512,3
0,1,7,961,2,3
376,9
2,3,4,8282,82
3,792,5,6
 
Ngày: 16/04/2023
10QM-3QM-8QM-4QM-1QM-15QM
Giải ĐB
41248
Giải nhất
17827
Giải nhì
73986
79480
Giải ba
41224
34610
25369
86403
80143
57669
Giải tư
1141
3622
2677
0520
Giải năm
1337
5356
2412
7235
8435
2100
Giải sáu
803
944
321
Giải bảy
26
28
70
72
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,7
8
00,32
2,410,2
1,2,720,1,2,4
6,7,8
02,4352,7
2,441,3,4,8
3256
2,5,8692
2,3,770,2,7
2,480,6
629 
 
Ngày: 09/04/2023
6QV-8QV-9QV-4QV-13QV-1QV
Giải ĐB
10026
Giải nhất
76693
Giải nhì
66574
62714
Giải ba
54568
53998
95807
03990
50571
84713
Giải tư
1316
0902
7909
3442
Giải năm
3716
6641
4419
8431
3158
0433
Giải sáu
469
923
443
Giải bảy
02
73
58
12
ChụcSốĐ.Vị
9022,7,9
3,4,712,3,4,62
9
02,1,423,6
1,2,3,4
7,9
31,3
1,741,2,3
 582
12,268,9
071,3,4
52,6,98 
0,1,690,3,8
 
Ngày: 02/04/2023
14PD-15PD-4PD-6PD-13PD-10PD
Giải ĐB
01844
Giải nhất
86587
Giải nhì
43090
21057
Giải ba
57039
85367
50887
42799
15519
33621
Giải tư
2573
5217
1536
8939
Giải năm
2106
7124
5477
8497
6140
1356
Giải sáu
057
954
095
Giải bảy
96
07
70
77
ChụcSốĐ.Vị
4,7,906,7
217,9
 21,4
736,92
2,4,540,4
954,6,72
0,3,5,967
0,1,52,6
72,82,9
70,3,72
 872
1,32,990,5,6,7
9